|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01182 | Ngày quay thưởng 07/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,945,247,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,418 | 300,000đ | Giải ba | | 23,190 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 06/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 300,000,000,000đ | Jackpot 2 | | 1 | 67,784,892,000đ | Giải nhất | | 47 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,272 | 500,000đ | Giải ba | | 73,555 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01181 | Ngày quay thưởng 05/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,802,587,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,258 | 300,000đ | Giải ba | | 19,239 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 04/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 337,543,447,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,171,494,150đ | Giải nhất | | 32 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,348 | 500,000đ | Giải ba | | 67,843 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01180 | Ngày quay thưởng 03/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 7,857,866,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,660 | 300,000đ | Giải ba | | 21,242 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 02/04/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 317,948,300,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,994,255,600đ | Giải nhất | | 43 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,182 | 500,000đ | Giải ba | | 66,871 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01179 | Ngày quay thưởng 31/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,833,689,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,087 | 300,000đ | Giải ba | | 18,134 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 30/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 300,000,000,000đ | Jackpot 2 | | 2 | 10,983,938,000đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 2,901 | 500,000đ | Giải ba | | 62,094 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01178 | Ngày quay thưởng 29/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 24,266,327,500đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,557 | 300,000đ | Giải ba | | 24,993 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 28/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 300,000,000,000đ | Jackpot 2 | | 2 | 7,915,123,550đ | Giải nhất | | 71 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 3,289 | 500,000đ | Giải ba | | 61,928 | 50,000đ |
|
|
|
|