|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 66,446,394,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 30,263 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,137,944,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,975,475,850đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 469 | 500,000đ | Giải ba | | 9,807 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 60,536,720,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,980 | 300,000đ | Giải ba | | 31,965 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 06/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,461,283,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,789,180,250đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 593 | 500,000đ | Giải ba | | 11,271 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 05/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 54,938,892,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,930 | 300,000đ | Giải ba | | 33,216 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 04/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,918,931,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,617,807,750đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 479 | 500,000đ | Giải ba | | 10,509 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 49,214,478,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,488 | 300,000đ | Giải ba | | 24,763 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 01/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,853,249,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,388,287,550đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 467 | 500,000đ | Giải ba | | 9,782 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,269,078,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,872 | 300,000đ | Giải ba | | 26,806 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 30/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,002,371,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,182,634,500đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 476 | 500,000đ | Giải ba | | 10,469 | 50,000đ |
|
|
|
|