|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00821 | Ngày quay thưởng 10/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,578,476,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 928 | 300,000đ | Giải ba | | 15,479 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00657 | Ngày quay thưởng 09/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 172,318,645,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,557,945,150đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,097 | 500,000đ | Giải ba | | 26,717 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00820 | Ngày quay thưởng 08/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 98,295,409,000đ | Giải nhất | | 53 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,046 | 300,000đ | Giải ba | | 35,683 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00656 | Ngày quay thưởng 07/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 167,297,139,300đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,081,094,900đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,240 | 500,000đ | Giải ba | | 28,884 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00819 | Ngày quay thưởng 05/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 90,627,189,000đ | Giải nhất | | 41 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,988 | 300,000đ | Giải ba | | 35,904 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00655 | Ngày quay thưởng 04/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 162,010,540,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,493,695,000đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,259 | 500,000đ | Giải ba | | 27,258 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00818 | Ngày quay thưởng 03/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 83,634,807,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,568 | 300,000đ | Giải ba | | 29,952 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00654 | Ngày quay thưởng 02/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 157,547,327,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,997,782,500đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,127 | 500,000đ | Giải ba | | 24,516 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00817 | Ngày quay thưởng 01/12/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 77,215,625,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,789 | 300,000đ | Giải ba | | 31,669 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00653 | Ngày quay thưởng 30/11/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 152,992,255,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,491,663,350đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,249 | 500,000đ | Giải ba | | 27,954 | 50,000đ |
|
|
|
|