|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 11/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,974,244,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,340 | 300,000đ | Giải ba | | 20,036 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00813 | Ngày quay thưởng 10/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 134,599,851,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,904,873,950đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,502 | 500,000đ | Giải ba | | 35,069 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 09/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,429,073,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 909 | 300,000đ | Giải ba | | 16,184 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00812 | Ngày quay thưởng 08/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,455,985,750đ | Jackpot 2 | | 2 | 3,035,071,250đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,349 | 500,000đ | Giải ba | | 30,139 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 07/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,667,783,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,191 | 300,000đ | Giải ba | | 18,318 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00811 | Ngày quay thưởng 06/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 116,145,205,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,924,500,250đ | Giải nhất | | 20 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,392 | 500,000đ | Giải ba | | 32,136 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 04/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,282,007,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,089 | 300,000đ | Giải ba | | 16,580 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00810 | Ngày quay thưởng 03/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 108,784,806,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,106,678,150đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,282 | 500,000đ | Giải ba | | 28,205 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 02/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 16,514,716,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 962 | 300,000đ | Giải ba | | 15,586 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00809 | Ngày quay thưởng 01/12/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,576,368,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,527,962,850đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,176 | 500,000đ | Giải ba | | 27,323 | 50,000đ |
|
|
|
|