|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01224 | Ngày quay thưởng 14/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,676,058,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,230 | 300,000đ | Giải ba | | 19,299 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 13/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 132,641,850,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,633,637,950đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,455 | 500,000đ | Giải ba | | 30,846 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01223 | Ngày quay thưởng 12/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,018,319,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 985 | 300,000đ | Giải ba | | 17,691 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 11/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,939,109,350đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,518,167,100đ | Giải nhất | | 55 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,686 | 500,000đ | Giải ba | | 31,945 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01222 | Ngày quay thưởng 10/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,294,625,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 15,520 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 09/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 119,737,487,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,717,986,850đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,735 | 500,000đ | Giải ba | | 35,548 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01221 | Ngày quay thưởng 07/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,539,605,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 907 | 300,000đ | Giải ba | | 15,988 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01057 | Ngày quay thưởng 06/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 113,275,605,450đ | Jackpot 2 | | 2 | 1,767,804,975đ | Giải nhất | | 33 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,607 | 500,000đ | Giải ba | | 32,178 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01220 | Ngày quay thưởng 05/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,185,430,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,069 | 300,000đ | Giải ba | | 17,530 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01056 | Ngày quay thưởng 04/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 108,455,115,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,556,097,400đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,287 | 500,000đ | Giải ba | | 27,533 | 50,000đ |
|
|
|
|