|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ ba | Kỳ vé: #00697 | Ngày quay thưởng 15/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,742,716,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,638,079,600đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 17,015 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 13/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 36,253,032,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,251 | 300,000đ | Giải ba | | 20,889 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00696 | Ngày quay thưởng 12/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,568,127,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,396,458,600đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 656 | 500,000đ | Giải ba | | 13,413 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 11/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,340,443,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,096 | 300,000đ | Giải ba | | 19,395 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00695 | Ngày quay thưởng 10/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,440,003,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,160,000,350đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 500,000đ | Giải ba | | 14,827 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00859 | Ngày quay thưởng 09/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,814,538,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,186 | 300,000đ | Giải ba | | 20,727 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00694 | Ngày quay thưởng 08/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,675,385,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,963,931,750đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 659 | 500,000đ | Giải ba | | 14,959 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00858 | Ngày quay thưởng 06/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,072,243,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,001 | 300,000đ | Giải ba | | 18,002 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00693 | Ngày quay thưởng 05/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,581,622,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,731,291,400đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,505 | 500,000đ | Giải ba | | 13,785 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 04/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,151,086,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,104 | 300,000đ | Giải ba | | 18,734 | 30,000đ | |
|
|
|