|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 21/02/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Chủ nhật | Kỳ vé: #01316 | Ngày quay thưởng 16/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,385,461,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,113 | 300,000đ | Giải ba | | 18,550 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 15/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 66,365,326,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,237,160,550đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 816 | 500,000đ | Giải ba | | 19,302 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,642,050,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,104 | 300,000đ | Giải ba | | 19,155 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 13/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,674,223,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,827,038,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 924 | 500,000đ | Giải ba | | 20,906 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01314 | Ngày quay thưởng 12/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,547,584,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,527 | 300,000đ | Giải ba | | 23,737 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01150 | Ngày quay thưởng 11/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,319,380,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,454,277,700đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 951 | 500,000đ | Giải ba | | 22,223 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01313 | Ngày quay thưởng 09/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,275,685,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,247 | 300,000đ | Giải ba | | 20,234 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 08/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,644,928,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,046,005,200đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 856 | 500,000đ | Giải ba | | 18,134 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01312 | Ngày quay thưởng 07/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,338,643,500đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,434 | 300,000đ | Giải ba | | 23,965 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 06/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,747,586,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,724,078,400đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 701 | 500,000đ | Giải ba | | 15,929 | 50,000đ |
|
|
|
|