|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01212 | Ngày quay thưởng 16/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,109,366,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 888 | 300,000đ | Giải ba | | 15,806 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01048 | Ngày quay thưởng 15/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,987,995,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,966,842,450đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 927 | 500,000đ | Giải ba | | 20,160 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01211 | Ngày quay thưởng 14/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,410,838,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 711 | 300,000đ | Giải ba | | 14,049 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 13/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,999,817,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,634,822,650đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 789 | 500,000đ | Giải ba | | 16,402 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01210 | Ngày quay thưởng 12/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 41,467,525,000đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,269 | 300,000đ | Giải ba | | 23,072 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 11/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,127,460,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,315,671,900đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 887 | 500,000đ | Giải ba | | 18,295 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01209 | Ngày quay thưởng 09/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 36,917,178,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,352 | 300,000đ | Giải ba | | 22,740 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 08/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 59,286,413,550đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,583,225,100đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 914 | 500,000đ | Giải ba | | 17,872 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01208 | Ngày quay thưởng 07/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,584,730,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,436 | 300,000đ | Giải ba | | 23,080 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 06/06/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,657,129,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,291,082,400đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 772 | 500,000đ | Giải ba | | 17,171 | 50,000đ |
|
|
|
|