|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01161 | Ngày quay thưởng 18/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 45,166,929,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,537 | 300,000đ | Giải ba | | 26,502 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 17/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 120,893,318,850đ | Jackpot 2 | | 3 | 1,815,013,083đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,568 | 500,000đ | Giải ba | | 33,396 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 40,113,943,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,612 | 300,000đ | Giải ba | | 26,434 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 15/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 116,463,068,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,952,789,200đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,590 | 500,000đ | Giải ba | | 33,383 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 14/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,490,259,000đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,388 | 300,000đ | Giải ba | | 23,756 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 13/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 112,343,407,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,495,049,150đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,305 | 500,000đ | Giải ba | | 27,701 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 11/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,449,479,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,349 | 300,000đ | Giải ba | | 22,912 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00994 | Ngày quay thưởng 08/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 107,397,479,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,945,501,550đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,225 | 500,000đ | Giải ba | | 26,108 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 07/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,679,187,500đ | Giải nhất | | 35 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,307 | 300,000đ | Giải ba | | 21,997 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00993 | Ngày quay thưởng 06/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 103,161,578,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,474,845,850đ | Giải nhất | | 28 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,549 | 500,000đ | Giải ba | | 30,460 | 50,000đ |
|
|
|
|