|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01226 | Ngày quay thưởng 19/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,544,117,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,236 | 300,000đ | Giải ba | | 19,842 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01062 | Ngày quay thưởng 18/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 152,070,473,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,792,373,800đ | Giải nhất | | 25 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,511 | 500,000đ | Giải ba | | 30,837 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01225 | Ngày quay thưởng 17/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,516,749,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,335 | 300,000đ | Giải ba | | 21,505 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01061 | Ngày quay thưởng 16/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 143,092,525,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,794,824,050đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,389 | 500,000đ | Giải ba | | 29,054 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01224 | Ngày quay thưởng 14/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,676,058,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,230 | 300,000đ | Giải ba | | 19,299 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01060 | Ngày quay thưởng 13/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 132,641,850,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,633,637,950đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,455 | 500,000đ | Giải ba | | 30,846 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01223 | Ngày quay thưởng 12/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,018,319,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 985 | 300,000đ | Giải ba | | 17,691 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01059 | Ngày quay thưởng 11/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 126,939,109,350đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,518,167,100đ | Giải nhất | | 55 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,686 | 500,000đ | Giải ba | | 31,945 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01222 | Ngày quay thưởng 10/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,294,625,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 15,520 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01058 | Ngày quay thưởng 09/07/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 119,737,487,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,717,986,850đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,735 | 500,000đ | Giải ba | | 35,548 | 50,000đ |
|
|
|
|