|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00786 | Ngày quay thưởng 19/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,451,502,500đ | Giải nhất | | 7 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 548 | 300,000đ | Giải ba | | 9,519 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00622 | Ngày quay thưởng 18/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,092,779,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,361,100,600đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 534 | 500,000đ | Giải ba | | 9,714 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00785 | Ngày quay thưởng 17/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,530,158,500đ | Giải nhất | | 7 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 577 | 300,000đ | Giải ba | | 8,982 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00621 | Ngày quay thưởng 16/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,712,030,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,207,683,950đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 329 | 500,000đ | Giải ba | | 7,524 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00784 | Ngày quay thưởng 15/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 12,731,541,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 483 | 300,000đ | Giải ba | | 7,669 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00620 | Ngày quay thưởng 14/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,091,219,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,027,593,900đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 418 | 500,000đ | Giải ba | | 8,715 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00783 | Ngày quay thưởng 12/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 14,139,591,250đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 750 | 300,000đ | Giải ba | | 11,647 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00619 | Ngày quay thưởng 11/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,537,868,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,854,999,300đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 372 | 500,000đ | Giải ba | | 8,087 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00782 | Ngày quay thưởng 10/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,526,202,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 480 | 300,000đ | Giải ba | | 9,179 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00618 | Ngày quay thưởng 09/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,639,552,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,755,186,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 433 | 500,000đ | Giải ba | | 8,097 | 50,000đ |
|
|
|
|