|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,182,991,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 16,380 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00699 | Ngày quay thưởng 19/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,301,038,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,506,480,250đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 614 | 500,000đ | Giải ba | | 13,112 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 18/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,843,907,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 810 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00698 | Ngày quay thưởng 17/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,074,116,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,259,044,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 584 | 500,000đ | Giải ba | | 13,664 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 16/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,414,721,000đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 14,064 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00697 | Ngày quay thưởng 15/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,742,716,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,638,079,600đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 17,015 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 13/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 36,253,032,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,251 | 300,000đ | Giải ba | | 20,889 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00696 | Ngày quay thưởng 12/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,568,127,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,396,458,600đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 656 | 500,000đ | Giải ba | | 13,413 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 11/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,340,443,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,096 | 300,000đ | Giải ba | | 19,395 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00695 | Ngày quay thưởng 10/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,440,003,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,160,000,350đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 500,000đ | Giải ba | | 14,827 | 50,000đ |
|
|
|
|