|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 23/02/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Thứ bảy | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 22/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,102,412,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,746,961,100đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,166 | 500,000đ | Giải ba | | 23,583 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01318 | Ngày quay thưởng 21/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,757,108,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,401 | 300,000đ | Giải ba | | 21,309 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01154 | Ngày quay thưởng 20/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 74,036,618,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,406,317,350đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 985 | 500,000đ | Giải ba | | 21,574 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01317 | Ngày quay thưởng 19/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,995,194,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,480 | 300,000đ | Giải ba | | 21,887 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01153 | Ngày quay thưởng 18/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 70,379,762,250đ | Jackpot 2 | | 1 | 8,683,209,000đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 912 | 500,000đ | Giải ba | | 20,665 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01316 | Ngày quay thưởng 16/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,385,461,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,113 | 300,000đ | Giải ba | | 18,550 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 15/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 66,365,326,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,237,160,550đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 816 | 500,000đ | Giải ba | | 19,302 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01315 | Ngày quay thưởng 14/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,642,050,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,104 | 300,000đ | Giải ba | | 19,155 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01151 | Ngày quay thưởng 13/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 62,674,223,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,827,038,050đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 924 | 500,000đ | Giải ba | | 20,906 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01314 | Ngày quay thưởng 12/02/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 20,547,584,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,527 | 300,000đ | Giải ba | | 23,737 | 30,000đ | |
|
|
|