|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #00970 | Ngày quay thưởng 23/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,822,931,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 918 | 300,000đ | Giải ba | | 16,183 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00805 | Ngày quay thưởng 22/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 86,829,283,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,395,057,800đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,374 | 500,000đ | Giải ba | | 27,540 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00969 | Ngày quay thưởng 20/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,973,364,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 860 | 300,000đ | Giải ba | | 14,925 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00804 | Ngày quay thưởng 19/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 83,273,763,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,384,349,700đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,137 | 500,000đ | Giải ba | | 24,479 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00968 | Ngày quay thưởng 18/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,234,059,500đ | Giải nhất | | 5 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 793 | 300,000đ | Giải ba | | 14,863 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00803 | Ngày quay thưởng 17/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 79,814,616,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,390,879,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,010 | 500,000đ | Giải ba | | 21,729 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00967 | Ngày quay thưởng 16/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,531,338,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 900 | 300,000đ | Giải ba | | 15,111 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00802 | Ngày quay thưởng 15/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 76,296,698,850đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,739,374,550đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 982 | 500,000đ | Giải ba | | 21,877 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00966 | Ngày quay thưởng 13/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 72,397,323,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,655 | 300,000đ | Giải ba | | 29,161 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00801 | Ngày quay thưởng 12/11/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,525,177,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,320,316,650đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 884 | 500,000đ | Giải ba | | 18,904 | 50,000đ |
|
|
|
|