|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00788 | Ngày quay thưởng 24/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,086,062,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 635 | 300,000đ | Giải ba | | 9,897 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00624 | Ngày quay thưởng 23/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,649,592,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,756,301,950đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 468 | 500,000đ | Giải ba | | 10,111 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00787 | Ngày quay thưởng 22/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,141,186,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 918 | 300,000đ | Giải ba | | 12,187 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00623 | Ngày quay thưởng 21/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,957,293,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,568,268,750đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 456 | 500,000đ | Giải ba | | 10,072 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00786 | Ngày quay thưởng 19/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,451,502,500đ | Giải nhất | | 7 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 548 | 300,000đ | Giải ba | | 9,519 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00622 | Ngày quay thưởng 18/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 55,092,779,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,361,100,600đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 534 | 500,000đ | Giải ba | | 9,714 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00785 | Ngày quay thưởng 17/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,530,158,500đ | Giải nhất | | 7 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 577 | 300,000đ | Giải ba | | 8,982 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00621 | Ngày quay thưởng 16/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,712,030,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,207,683,950đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 329 | 500,000đ | Giải ba | | 7,524 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00784 | Ngày quay thưởng 15/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 12,731,541,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 483 | 300,000đ | Giải ba | | 7,669 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00620 | Ngày quay thưởng 14/09/2021 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,091,219,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,027,593,900đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 418 | 500,000đ | Giải ba | | 8,715 | 50,000đ |
|
|
|
|