|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 25/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,431,284,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 835 | 300,000đ | Giải ba | | 14,115 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00701 | Ngày quay thưởng 24/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,906,255,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,239,401,100đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 809 | 500,000đ | Giải ba | | 16,337 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 23/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,867,079,000đ | Giải nhất | | 6 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 777 | 300,000đ | Giải ba | | 14,324 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00700 | Ngày quay thưởng 22/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,751,645,500đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,778,769,900đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 654 | 500,000đ | Giải ba | | 14,047 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 20/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,182,991,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,084 | 300,000đ | Giải ba | | 16,380 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00699 | Ngày quay thưởng 19/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 49,301,038,650đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,506,480,250đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 614 | 500,000đ | Giải ba | | 13,112 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 18/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,843,907,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 810 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00698 | Ngày quay thưởng 17/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,074,116,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,259,044,400đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 584 | 500,000đ | Giải ba | | 13,664 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 16/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,414,721,000đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 833 | 300,000đ | Giải ba | | 14,064 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00697 | Ngày quay thưởng 15/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,742,716,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,638,079,600đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 17,015 | 50,000đ |
|
|
|
|