|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 26/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 3 | 25,029,626,667đ | Giải nhất | | 87 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,817 | 300,000đ | Giải ba | | 41,078 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 25/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 37,840,372,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,381,753,700đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 483 | 500,000đ | Giải ba | | 9,329 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 24/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 69,074,823,500đ | Giải nhất | | 73 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,689 | 300,000đ | Giải ba | | 41,076 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 23/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,233,149,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,203,173,450đ | Giải nhất | | 3 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 435 | 500,000đ | Giải ba | | 9,593 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01045 | Ngày quay thưởng 21/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 62,996,443,000đ | Giải nhất | | 33 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 31,645 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00881 | Ngày quay thưởng 20/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 34,404,588,750đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,661,644,750đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 384 | 500,000đ | Giải ba | | 7,958 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01044 | Ngày quay thưởng 19/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 57,421,891,500đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,920 | 300,000đ | Giải ba | | 32,035 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00880 | Ngày quay thưởng 18/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 32,942,141,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,499,150,650đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 491 | 500,000đ | Giải ba | | 9,032 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01043 | Ngày quay thưởng 17/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,007,827,500đ | Giải nhất | | 42 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,593 | 300,000đ | Giải ba | | 27,413 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00879 | Ngày quay thưởng 16/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 31,705,358,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,361,730,250đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 522 | 500,000đ | Giải ba | | 10,023 | 50,000đ |
|
|
|
|