|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01073 | Ngày quay thưởng 26/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,710,756,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,387 | 300,000đ | Giải ba | | 19,982 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00909 | Ngày quay thưởng 25/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 159,476,961,450đ | Jackpot 2 | | 1 | 9,238,211,450đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,666 | 500,000đ | Giải ba | | 38,373 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01072 | Ngày quay thưởng 23/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,294,014,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,247 | 300,000đ | Giải ba | | 18,637 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00908 | Ngày quay thưởng 22/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 147,710,573,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,930,835,050đ | Giải nhất | | 44 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,852 | 500,000đ | Giải ba | | 38,078 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01071 | Ngày quay thưởng 21/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,442,762,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,045 | 300,000đ | Giải ba | | 18,342 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00907 | Ngày quay thưởng 20/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 138,815,469,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,942,490,150đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,449 | 500,000đ | Giải ba | | 30,445 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01070 | Ngày quay thưởng 19/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,583,141,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,363 | 300,000đ | Giải ba | | 20,160 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00906 | Ngày quay thưởng 18/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 129,014,374,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,853,479,550đ | Giải nhất | | 29 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,756 | 500,000đ | Giải ba | | 38,080 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01069 | Ngày quay thưởng 16/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,016,179,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,091 | 300,000đ | Giải ba | | 17,479 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00905 | Ngày quay thưởng 15/07/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 119,322,221,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,776,573,650đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,372 | 500,000đ | Giải ba | | 28,126 | 50,000đ |
|
|
|
|