|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01282 | Ngày quay thưởng 27/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,588,912,500đ | Giải nhất | | 11 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 908 | 300,000đ | Giải ba | | 15,006 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01118 | Ngày quay thưởng 26/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 63,109,454,250đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,921,018,850đ | Giải nhất | | 21 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,343 | 500,000đ | Giải ba | | 22,146 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01281 | Ngày quay thưởng 24/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 16,930,514,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 979 | 300,000đ | Giải ba | | 16,450 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 23/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 60,242,121,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,602,426,300đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 500,000đ | Giải ba | | 17,553 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01280 | Ngày quay thưởng 22/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,156,338,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 764 | 300,000đ | Giải ba | | 14,467 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 21/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 57,805,702,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,331,713,100đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 698 | 500,000đ | Giải ba | | 16,566 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01279 | Ngày quay thưởng 20/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,418,918,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | Giải ba | | 14,983 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 19/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,820,284,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,332,330,300đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,000 | 500,000đ | Giải ba | | 21,674 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01278 | Ngày quay thưởng 17/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,537,887,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,005 | 300,000đ | Giải ba | | 16,568 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 16/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,077,854,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,916,504,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 18,358 | 50,000đ |
|
|
|
|