|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00937 | Ngày quay thưởng 28/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 82,096,341,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,297,004,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 746 | 500,000đ | Giải ba | | 15,150 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 27/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 37,479,466,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,129 | 300,000đ | Giải ba | | 18,857 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00936 | Ngày quay thưởng 26/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 77,347,149,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,769,316,650đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 822 | 500,000đ | Giải ba | | 15,397 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 24/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,790,940,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,193 | 300,000đ | Giải ba | | 18,611 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00935 | Ngày quay thưởng 23/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 72,457,474,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,226,019,500đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 635 | 500,000đ | Giải ba | | 14,725 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,126,014,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 900 | 300,000đ | Giải ba | | 16,120 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00934 | Ngày quay thưởng 21/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 67,899,735,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,719,604,000đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 676 | 500,000đ | Giải ba | | 13,877 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,375,490,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 956 | 300,000đ | Giải ba | | 16,563 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00933 | Ngày quay thưởng 19/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,650,236,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,358,548,600đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 555 | 500,000đ | Giải ba | | 13,751 | 50,000đ |
|
|
|
|