Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #01010 | Ngày quay thưởng 01/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 2 | 48,383,620,000đ | Giải nhất | | 59 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 3,101 | 300,000đ | Giải ba | | 48,675 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01009 | Ngày quay thưởng 26/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,754,341,500đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,444 | 300,000đ | Giải ba | | 41,868 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,907,120,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,192 | 300,000đ | Giải ba | | 35,356 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01007 | Ngày quay thưởng 22/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 72,458,330,000đ | Giải nhất | | 51 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,338 | 300,000đ | Giải ba | | 39,630 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01006 | Ngày quay thưởng 19/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 65,155,827,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,979 | 300,000đ | Giải ba | | 31,792 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 58,862,337,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,036 | 300,000đ | Giải ba | | 33,358 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01004 | Ngày quay thưởng 15/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,573,149,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,663 | 300,000đ | Giải ba | | 29,392 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01003 | Ngày quay thưởng 12/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 46,539,623,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,700 | 300,000đ | Giải ba | | 27,864 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01002 | Ngày quay thưởng 10/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,745,505,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,664 | 300,000đ | Giải ba | | 26,501 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01001 | Ngày quay thưởng 08/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 37,143,174,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,600 | 300,000đ | Giải ba | | 23,600 | 30,000đ | |
|
|