Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01128 | Ngày quay thưởng 01/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,300,633,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,179 | 300,000đ | Giải ba | | 18,148 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01127 | Ngày quay thưởng 29/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,760,004,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 902 | 300,000đ | Giải ba | | 15,645 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01126 | Ngày quay thưởng 26/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,191,038,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,218 | 300,000đ | Giải ba | | 17,986 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01125 | Ngày quay thưởng 24/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 96,243,094,000đ | Giải nhất | | 70 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,741 | 300,000đ | Giải ba | | 43,210 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01124 | Ngày quay thưởng 22/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 87,610,138,500đ | Giải nhất | | 81 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,939 | 300,000đ | Giải ba | | 48,074 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01123 | Ngày quay thưởng 19/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,611,327,000đ | Giải nhất | | 47 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,073 | 300,000đ | Giải ba | | 35,516 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01122 | Ngày quay thưởng 17/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 71,959,468,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,791 | 300,000đ | Giải ba | | 33,459 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01121 | Ngày quay thưởng 15/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 64,531,119,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,145 | 300,000đ | Giải ba | | 36,946 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01120 | Ngày quay thưởng 12/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 57,741,013,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,980 | 300,000đ | Giải ba | | 31,624 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01119 | Ngày quay thưởng 10/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 52,013,662,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,691 | 300,000đ | Giải ba | | 28,670 | 30,000đ | |
|
|