|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #01258 | Ngày quay thưởng 02/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,365,690,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 935 | 300,000đ | Giải ba | | 15,281 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01257 | Ngày quay thưởng 29/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 27,222,998,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,225 | 300,000đ | Giải ba | | 20,389 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01256 | Ngày quay thưởng 27/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 25,263,520,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,144 | 300,000đ | Giải ba | | 20,141 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01255 | Ngày quay thưởng 25/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,337,824,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,197 | 300,000đ | Giải ba | | 19,813 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01254 | Ngày quay thưởng 22/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,434,713,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 970 | 300,000đ | Giải ba | | 17,268 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01253 | Ngày quay thưởng 20/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,410,440,000đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 977 | 300,000đ | Giải ba | | 17,058 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01252 | Ngày quay thưởng 18/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,855,427,500đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 919 | 300,000đ | Giải ba | | 17,057 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01251 | Ngày quay thưởng 15/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,097,503,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,145 | 300,000đ | Giải ba | | 16,449 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01250 | Ngày quay thưởng 13/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,538,458,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 963 | 300,000đ | Giải ba | | 14,666 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01249 | Ngày quay thưởng 11/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,176,145,000đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 976 | 300,000đ | Giải ba | | 15,165 | 30,000đ | |
|
|
|