|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #00891 | Ngày quay thưởng 22/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 33,635,682,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,168 | 300,000đ | Giải ba | | 18,995 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00890 | Ngày quay thưởng 20/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,055,438,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,065 | 300,000đ | Giải ba | | 18,205 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00889 | Ngày quay thưởng 18/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,804,142,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,295 | 300,000đ | Giải ba | | 19,331 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00888 | Ngày quay thưởng 15/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,169,204,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 984 | 300,000đ | Giải ba | | 17,246 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00887 | Ngày quay thưởng 13/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,293,891,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,983 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 11/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,622,299,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,025 | 300,000đ | Giải ba | | 17,700 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 08/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,023,068,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 994 | 300,000đ | Giải ba | | 16,140 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 06/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,465,051,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 876 | 300,000đ | Giải ba | | 14,878 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 04/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,915,138,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 874 | 300,000đ | Giải ba | | 14,422 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 01/05/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,476,477,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 791 | 300,000đ | Giải ba | | 12,766 | 30,000đ | |
|
|
|