Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 28/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 23,684,465,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,502 | 300,000đ | Giải ba | | 22,442 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 26/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,964,946,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,410 | 300,000đ | Giải ba | | 21,684 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00840 | Ngày quay thưởng 23/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,275,298,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 970 | 300,000đ | Giải ba | | 16,340 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00839 | Ngày quay thưởng 21/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,432,653,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 969 | 300,000đ | Giải ba | | 16,200 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00838 | Ngày quay thưởng 19/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,793,959,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,021 | 300,000đ | Giải ba | | 16,442 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00837 | Ngày quay thưởng 16/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,005,629,500đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 300,000đ | Giải ba | | 15,122 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 14/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,303,467,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,069 | 300,000đ | Giải ba | | 16,417 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 12/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 23,657,658,500đ | Giải nhất | | 46 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,362 | 300,000đ | Giải ba | | 21,287 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 09/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,975,994,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,397 | 300,000đ | Giải ba | | 21,832 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 07/01/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,272,931,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,063 | 300,000đ | Giải ba | | 18,275 | 30,000đ | |
|
|