|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,579,217,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,271 | 300,000đ | Giải ba | | 18,291 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,021,341,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,009 | 300,000đ | Giải ba | | 16,636 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,213,526,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 300,000đ | Giải ba | | 14,000 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,515,644,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,969 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,176,335,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 300,000đ | Giải ba | | 14,209 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,643,306,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 798 | 300,000đ | Giải ba | | 13,972 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,246,272,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 881 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 73,078,715,000đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,255 | 300,000đ | Giải ba | | 37,366 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 66,446,394,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 30,263 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 60,536,720,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,980 | 300,000đ | Giải ba | | 31,965 | 30,000đ | |
|
|
|