|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 29/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,077,534,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 300,000đ | Giải ba | | 11,036 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 27/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 37,479,466,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,129 | 300,000đ | Giải ba | | 18,857 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 24/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,790,940,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,193 | 300,000đ | Giải ba | | 18,611 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 22/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,126,014,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 900 | 300,000đ | Giải ba | | 16,120 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 20/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,375,490,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 956 | 300,000đ | Giải ba | | 16,563 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 17/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,649,643,500đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,096 | 300,000đ | Giải ba | | 18,528 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 15/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,109,343,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,078 | 300,000đ | Giải ba | | 17,324 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 13/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,497,610,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,325 | 300,000đ | Giải ba | | 18,682 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 10/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,272,334,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 978 | 300,000đ | Giải ba | | 16,787 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 08/09/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,718,436,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 982 | 300,000đ | Giải ba | | 15,925 | 30,000đ | |
|
|
|