Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00991 | Ngày quay thưởng 01/02/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
95,065,337,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,250,521,200đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,139 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,469 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00990 | Ngày quay thưởng 30/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
91,320,972,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,834,480,700đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,148 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,000 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00989 | Ngày quay thưởng 27/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
87,295,773,450đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,387,236,350đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
901 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,654 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00988 | Ngày quay thưởng 25/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
83,810,646,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,754,098,000đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
930 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,259 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00987 | Ngày quay thưởng 23/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
80,681,771,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,406,445,250đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
888 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,417 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00986 | Ngày quay thưởng 20/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
77,023,764,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,670,976,600đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
802 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,994 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00985 | Ngày quay thưởng 18/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
73,702,820,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,301,982,850đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
869 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,793 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00984 | Ngày quay thưởng 16/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
70,984,974,900đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,313,161,050đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,132 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,865 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00983 | Ngày quay thưởng 13/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
68,166,525,450đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,295,208,700đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
900 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,901 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00982 | Ngày quay thưởng 11/01/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,509,647,150đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,208,594,000đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
757 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,460 |
50,000đ |
|
|
|