Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 11/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
2 |
157,093,357,425đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
2,288,150,825đ |
Giải nhất |
|
103 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
4,108 |
500,000đ |
Giải ba |
|
72,534 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 09/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
25,409,725,000đ |
Giải nhất |
|
41 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,112 |
500,000đ |
Giải ba |
|
69,136 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 06/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
67,784,892,000đ |
Giải nhất |
|
47 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,272 |
500,000đ |
Giải ba |
|
73,555 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 04/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
337,543,447,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
7,171,494,150đ |
Giải nhất |
|
32 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,348 |
500,000đ |
Giải ba |
|
67,843 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01016 | Ngày quay thưởng 02/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
317,948,300,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,994,255,600đ |
Giải nhất |
|
43 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,182 |
500,000đ |
Giải ba |
|
66,871 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01015 | Ngày quay thưởng 30/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
10,983,938,000đ |
Giải nhất |
|
31 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,901 |
500,000đ |
Giải ba |
|
62,094 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 28/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
7,915,123,550đ |
Giải nhất |
|
71 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,289 |
500,000đ |
Giải ba |
|
61,928 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01013 | Ngày quay thưởng 26/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
297,045,137,100đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,773,402,950đ |
Giải nhất |
|
42 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,734 |
500,000đ |
Giải ba |
|
63,321 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01012 | Ngày quay thưởng 23/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
281,084,510,550đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,202,342,900đ |
Giải nhất |
|
104 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,880 |
500,000đ |
Giải ba |
|
55,887 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 21/03/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
270,263,424,450đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,398,445,450đ |
Giải nhất |
|
36 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
2,194 |
500,000đ |
Giải ba |
|
46,911 |
50,000đ |
|
|
|