Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #00949 | Ngày quay thưởng 26/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
157,447,377,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,584,855,450đ |
Giải nhất |
|
30 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,592 |
500,000đ |
Giải ba |
|
29,929 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00948 | Ngày quay thưởng 24/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
152,183,678,700đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
6,548,895,550đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,534 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,359 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00947 | Ngày quay thưởng 21/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
142,854,653,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,512,337,200đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,280 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,040 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00946 | Ngày quay thưởng 19/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
134,594,405,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,594,531,900đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,241 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,928 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00945 | Ngày quay thưởng 17/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
126,033,393,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,643,308,350đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,214 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,177 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00944 | Ngày quay thưởng 14/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
120,243,618,750đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,040,169,200đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,231 |
500,000đ |
Giải ba |
|
25,555 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00943 | Ngày quay thưởng 12/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
112,991,932,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,234,426,250đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,342 |
500,000đ |
Giải ba |
|
27,404 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00942 | Ngày quay thưởng 10/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
106,511,719,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,514,402,650đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,351 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,333 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00941 | Ngày quay thưởng 07/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
101,882,095,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,617,950,050đ |
Giải nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,576 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,959 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00940 | Ngày quay thưởng 05/10/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
95,566,397,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,916,205,800đ |
Giải nhất |
|
25 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,328 |
500,000đ |
Giải ba |
|
21,903 |
50,000đ |
|
|
|