Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 27/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,665,978,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,225,802,250đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
896 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,181 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 25/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
47,354,753,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,968,999,450đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,049 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,236 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 23/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
45,053,287,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,713,281,050đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
758 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,482 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 20/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
41,561,844,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,325,342,950đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
670 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,900 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 18/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,633,758,050đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,625,181,100đ |
Giải nhất |
|
18 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
729 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,634 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01022 | Ngày quay thưởng 16/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,274,024,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,362,988,500đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
741 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,464 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01021 | Ngày quay thưởng 13/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,007,128,150đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,334,125,350đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
787 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,665 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 11/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
2 |
157,093,357,425đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
2,288,150,825đ |
Giải nhất |
|
103 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
4,108 |
500,000đ |
Giải ba |
|
72,534 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01019 | Ngày quay thưởng 09/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
25,409,725,000đ |
Giải nhất |
|
41 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,112 |
500,000đ |
Giải ba |
|
69,136 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01018 | Ngày quay thưởng 06/04/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
300,000,000,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
67,784,892,000đ |
Giải nhất |
|
47 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
3,272 |
500,000đ |
Giải ba |
|
73,555 |
50,000đ |
|
|
|