|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48951 |
Giải nhất |
38019 |
Giải nhì |
34704 67014 |
Giải ba |
27327 87012 25952 75465 67882 02584 |
Giải tư |
3195 4449 1649 9303 |
Giải năm |
1426 2417 1395 6498 2667 3984 |
Giải sáu |
288 772 769 |
Giải bảy |
21 75 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,5 | 1 | 1,2,4,72 9 | 1,5,7,8 | 2 | 1,6,7 | 0 | 3 | | 0,1,82 | 4 | 92 | 6,7,92 | 5 | 1,2 | 2 | 6 | 5,7,9 | 12,2,6 | 7 | 2,5 | 8,9 | 8 | 2,42,8 | 1,42,6 | 9 | 52,8 |
|
|
Giải ĐB |
26687 |
Giải nhất |
80268 |
Giải nhì |
63300 23169 |
Giải ba |
02455 63273 68582 24279 40462 60912 |
Giải tư |
5633 6130 5450 1787 |
Giải năm |
3328 9454 7092 3898 5642 1290 |
Giải sáu |
132 414 518 |
Giải bảy |
87 17 15 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,4,5,7 8 | 1,3,4,6 8,9 | 2 | 8 | 32,7 | 3 | 0,2,32 | 1,5 | 4 | 2 | 1,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 2,8,9 | 1,83 | 7 | 3,9 | 1,2,6,9 | 8 | 2,73 | 6,7 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
19617 |
Giải nhất |
22627 |
Giải nhì |
80984 22884 |
Giải ba |
50442 41153 87482 21330 29398 06446 |
Giải tư |
7027 2627 9820 5928 |
Giải năm |
5273 2491 2502 5415 7932 2697 |
Giải sáu |
516 606 817 |
Giải bảy |
30 37 15 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,5,6 | 9 | 1 | 52,6,72 | 0,3,4,8 | 2 | 0,73,8 | 5,7 | 3 | 02,2,7 | 82 | 4 | 2,6 | 0,12 | 5 | 3 | 0,1,4 | 6 | | 12,23,3,9 | 7 | 3 | 2,9 | 8 | 2,42 | | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
14198 |
Giải nhất |
56833 |
Giải nhì |
21440 20862 |
Giải ba |
51602 02928 15439 28390 34865 68782 |
Giải tư |
2385 1696 2194 8384 |
Giải năm |
2976 8193 5373 4050 8337 0309 |
Giải sáu |
397 824 383 |
Giải bảy |
11 16 31 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,6 | 0,6,8,9 | 2 | 4,8 | 3,7,8,9 | 3 | 1,3,7,9 | 2,8,9 | 4 | 0 | 6,8 | 5 | 0 | 1,7,9 | 6 | 2,5 | 3,9 | 7 | 3,6 | 2,9 | 8 | 2,3,4,5 | 0,3 | 9 | 0,2,3,4 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
68044 |
Giải nhất |
76100 |
Giải nhì |
06686 97472 |
Giải ba |
01425 42539 63632 92869 43025 75162 |
Giải tư |
8617 7118 7204 8856 |
Giải năm |
4094 5561 5064 0265 3660 5234 |
Giải sáu |
462 208 865 |
Giải bảy |
22 12 99 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,8 | 6 | 1 | 2,7,8 | 1,2,3,62 7 | 2 | 2,52 | | 3 | 2,4,9 | 0,3,4,6 9 | 4 | 4 | 22,62 | 5 | 6 | 5,8 | 6 | 0,1,22,4 52,9 | 1 | 7 | 2,8 | 0,1,7 | 8 | 6 | 3,6,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
86349 |
Giải nhì |
50912 66089 |
Giải ba |
18469 60383 21145 91462 01371 57367 |
Giải tư |
9057 9316 6931 5457 |
Giải năm |
9441 3742 6275 5580 7143 5434 |
Giải sáu |
326 172 115 |
Giải bảy |
05 88 54 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,4,7,9 | 1 | 2,5,6 | 1,4,6,7 | 2 | 6 | 4,8 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | 1,2,3,5 9 | 0,1,4,7 | 5 | 4,72 | 1,2 | 6 | 2,7,9 | 52,6 | 7 | 1,2,5 | 3,8 | 8 | 0,3,8,9 | 4,6,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
42325 |
Giải nhất |
59426 |
Giải nhì |
30749 25191 |
Giải ba |
88539 18793 89468 62340 40987 07176 |
Giải tư |
5992 5551 5257 8253 |
Giải năm |
8333 3180 9284 9440 8101 1319 |
Giải sáu |
660 323 158 |
Giải bảy |
26 35 90 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8,9 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 8,9 | 9 | 2 | 3,5,62 | 2,3,5,9 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 02,9 | 2,3 | 5 | 1,3,7,8 | 22,7 | 6 | 0,8 | 5,8 | 7 | 6 | 1,5,6 | 8 | 0,4,7 | 1,3,4 | 9 | 0,1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|