|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX
|
Giải ĐB |
42932 |
Giải nhất |
66272 |
Giải nhì |
27370 68541 |
Giải ba |
55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tư |
5667 8086 5934 0473 |
Giải năm |
1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáu |
255 166 353 |
Giải bảy |
53 73 45 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 3,4,5 | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2 | 52,72 | 3 | 1,2,4 | 3,8 | 4 | 1,5,6 | 4,5,62 | 5 | 1,32,5 | 0,4,6,8 | 6 | 52,6,7 | 6,9 | 7 | 0,2,32,9 | 8,9 | 8 | 0,4,6,8 | 7 | 9 | 7,8 |
|
18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV
|
Giải ĐB |
73758 |
Giải nhất |
80689 |
Giải nhì |
75152 42067 |
Giải ba |
69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tư |
3277 9831 1686 1236 |
Giải năm |
2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáu |
292 586 465 |
Giải bảy |
42 82 02 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,9 | 3 | 1 | 7 | 0,4,5,8 9 | 2 | | 42 | 3 | 1,62,8 | | 4 | 2,32,8 | 0,62,9 | 5 | 2,8 | 32,82 | 6 | 52,7,8 | 1,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 2,62,92 | 0,82 | 9 | 2,5 |
|
20DU-19DU-5DU-7DU-11DU-17DU-18DU-3DU
|
Giải ĐB |
59380 |
Giải nhất |
24170 |
Giải nhì |
49908 46745 |
Giải ba |
87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tư |
8176 5498 2068 1389 |
Giải năm |
2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáu |
563 723 137 |
Giải bảy |
38 64 82 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 3,8 | 4 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 3 | 7,8 | 4,62 | 4 | 1,3,4,5 | 4,6 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,42,5,8 9 | 3 | 7 | 0,6 | 0,3,6,9 | 8 | 02,2,3,9 | 1,6,8 | 9 | 8 |
|
17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT
|
Giải ĐB |
36120 |
Giải nhất |
01808 |
Giải nhì |
24143 89224 |
Giải ba |
54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tư |
5586 6574 7750 5640 |
Giải năm |
1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáu |
847 456 145 |
Giải bảy |
95 93 85 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 1,7,8 | 0,22 | 1 | 6 | | 2 | 0,12,4 | 42,9 | 3 | 8 | 2,7,8,9 | 4 | 0,32,5,7 | 4,8,9 | 5 | 0,6,9 | 1,5,82 | 6 | 0 | 0,4,8 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 4,5,62,7 | 5 | 9 | 3,4,5 |
|
7DS-18DS-10DS-17DS-16DS-2DS-3DS-12DS
|
Giải ĐB |
15131 |
Giải nhất |
17201 |
Giải nhì |
23972 59182 |
Giải ba |
38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tư |
6923 1493 9579 2063 |
Giải năm |
8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáu |
435 920 911 |
Giải bảy |
12 39 52 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,13,3,5 7 | 1 | 13,2,4 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,52 | 2,6,8,9 | 3 | 1,5,82,9 | 1,5 | 4 | | 22,3 | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 1,2,9 | 32,6 | 8 | 2,3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR
|
Giải ĐB |
74817 |
Giải nhất |
34291 |
Giải nhì |
04124 07840 |
Giải ba |
59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tư |
8327 6840 2090 5817 |
Giải năm |
6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáu |
666 798 342 |
Giải bảy |
45 28 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,73,8,9 | 3,4 | 2 | 1,42,7,8 | 6 | 3 | 2,6 | 22,4 | 4 | 02,2,4,52 82 | 42 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 13,2 | 7 | | 1,2,42,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 0,1,8 |
|
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ
|
Giải ĐB |
94636 |
Giải nhất |
47326 |
Giải nhì |
96142 87117 |
Giải ba |
27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tư |
6196 3149 5598 6656 |
Giải năm |
0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáu |
216 472 185 |
Giải bảy |
29 81 31 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 3,4,8 | 1 | 62,72 | 4,5,7 | 2 | 0,4,5,6 92 | 0,7 | 3 | 0,1,6 | 2,4 | 4 | 1,2,4,9 | 2,7,8 | 5 | 2,6 | 12,2,3,5 9 | 6 | | 12 | 7 | 2,3,5 | 9 | 8 | 1,5 | 22,4 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|