|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72670 |
Giải nhất |
90241 |
Giải nhì |
52246 79113 |
Giải ba |
85336 05575 78844 21923 11122 31666 |
Giải tư |
6755 7720 8322 2237 |
Giải năm |
5004 3010 3705 7032 3256 8974 |
Giải sáu |
102 135 158 |
Giải bảy |
97 34 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,4,5 | 4 | 1 | 0,3 | 0,22,3 | 2 | 0,22,3,9 | 1,2 | 3 | 2,4,5,6 7 | 0,3,42,7 | 4 | 1,42,6 | 0,3,5,7 | 5 | 5,6,8 | 3,4,5,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76850 |
Giải nhất |
63996 |
Giải nhì |
41705 38166 |
Giải ba |
56014 09751 03104 55658 69074 77391 |
Giải tư |
3539 5604 7532 8833 |
Giải năm |
8619 3782 2746 9256 9266 7151 |
Giải sáu |
179 891 239 |
Giải bảy |
80 76 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,5 | 52,92 | 1 | 4,9 | 3,8 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,7,92 | 02,1,7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 12,6,8 | 4,5,62,7 9 | 6 | 62 | 3 | 7 | 4,6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 1,32,7 | 9 | 12,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83203 |
Giải nhất |
00692 |
Giải nhì |
16427 84599 |
Giải ba |
28902 13120 42480 50831 30471 37400 |
Giải tư |
1718 6889 9561 4263 |
Giải năm |
1623 0139 9559 7969 8430 1183 |
Giải sáu |
634 814 928 |
Giải bảy |
96 20 32 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,8 | 0 | 0,2,3 | 32,6,7 | 1 | 4,8 | 0,3,9 | 2 | 02,3,7,8 | 0,2,6,8 | 3 | 0,12,2,4 9 | 1,3 | 4 | | | 5 | 9 | 9 | 6 | 1,3,9 | 2 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | 0,3,9 | 3,5,6,8 9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74382 |
Giải nhất |
99430 |
Giải nhì |
67046 20584 |
Giải ba |
80297 72961 12266 43536 72186 71842 |
Giải tư |
8982 1405 0070 0055 |
Giải năm |
5314 7071 5987 1438 7607 8839 |
Giải sáu |
253 617 669 |
Giải bảy |
18 17 22 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,7 | 6,7 | 1 | 4,72,8 | 2,4,82 | 2 | 2,5 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 1,8 | 4 | 2,6 | 0,2,5 | 5 | 3,5 | 3,4,6,8 | 6 | 1,6,9 | 0,12,8,9 | 7 | 0,1 | 1,3 | 8 | 22,4,6,7 | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98340 |
Giải nhất |
17032 |
Giải nhì |
85167 53321 |
Giải ba |
72067 86529 03440 65642 86347 90100 |
Giải tư |
2246 6981 1014 9361 |
Giải năm |
5825 9158 2570 8930 9644 4235 |
Giải sáu |
108 698 674 |
Giải bảy |
08 98 09 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,7 | 0 | 0,4,82,9 | 2,6,8 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 1,5,9 | | 3 | 0,2,5 | 0,1,4,7 | 4 | 02,2,4,6 7 | 2,3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 1,72 | 4,62 | 7 | 0,4 | 02,5,92 | 8 | 1 | 0,2 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50521 |
Giải nhất |
41007 |
Giải nhì |
90135 11537 |
Giải ba |
86880 67702 03963 90397 99549 01295 |
Giải tư |
2414 3864 3690 5339 |
Giải năm |
0574 8635 6410 7419 6558 3046 |
Giải sáu |
564 737 500 |
Giải bảy |
50 46 88 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 9 | 0 | 0,2,7 | 2 | 1 | 0,4,9 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 52,6,72,9 | 1,62,7 | 4 | 62,9 | 32,9 | 5 | 0,8 | 3,42 | 6 | 3,42 | 0,32,9 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 0,8 | 1,3,4 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18540 |
Giải nhất |
03744 |
Giải nhì |
11697 72874 |
Giải ba |
89448 53243 05790 27157 09716 59443 |
Giải tư |
2867 4624 9165 1444 |
Giải năm |
1300 3439 3545 4162 0689 4688 |
Giải sáu |
316 097 551 |
Giải bảy |
37 45 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 62 | 6 | 2 | 4 | 42 | 3 | 5,7,9 | 2,42,7 | 4 | 0,32,42,52 8 | 3,42,6 | 5 | 1,7 | 12 | 6 | 2,5,7 | 3,5,6,92 | 7 | 4 | 4,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8 | 9 | 0,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|