|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88498 |
Giải nhất |
35469 |
Giải nhì |
64934 93468 |
Giải ba |
98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
Giải tư |
8534 8119 4166 1080 |
Giải năm |
9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
Giải sáu |
548 536 932 |
Giải bảy |
97 73 61 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 2,3,42,6 | 2,32,4 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | 3 | 3,62,9 | 6 | 1,62,82,9 | 8,9 | 7 | 3 | 4,62,9 | 8 | 0,7 | 1,4,6 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98944 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
67973 63382 |
Giải ba |
53981 86785 98483 11235 52288 53726 |
Giải tư |
6246 6501 4402 4884 |
Giải năm |
5646 1247 4040 4323 2341 5306 |
Giải sáu |
308 465 140 |
Giải bảy |
18 09 52 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,2,6,8 9 | 0,4,8 | 1 | 7,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 02,1,4,62 7 | 3,6,8 | 5 | 2 | 0,2,42 | 6 | 5 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0,1,8 | 8 | 1,2,3,4 5,7,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42243 |
Giải nhất |
55262 |
Giải nhì |
65303 06997 |
Giải ba |
13849 66568 25430 10568 22991 01484 |
Giải tư |
8268 1624 0267 7220 |
Giải năm |
3001 7920 4471 0276 7751 2554 |
Giải sáu |
027 438 183 |
Giải bảy |
04 68 73 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 1,3,4 | 0,5,7,9 | 1 | | 6 | 2 | 02,4,7 | 0,4,7,8 | 3 | 0,8 | 0,2,5,8 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,4,8 | 7 | 6 | 2,7,84 | 2,6,9 | 7 | 1,3,6 | 3,5,64 | 8 | 3,4 | 4 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63532 |
Giải nhất |
74278 |
Giải nhì |
99838 05123 |
Giải ba |
67729 37362 74288 00868 97175 89286 |
Giải tư |
1721 1869 7224 2084 |
Giải năm |
1862 0006 5024 1426 2730 3238 |
Giải sáu |
938 663 366 |
Giải bảy |
47 71 31 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,3,7 | 1 | | 3,62 | 2 | 1,3,42,6 9 | 2,6 | 3 | 0,1,2,83 | 22,8 | 4 | 7 | 7 | 5 | | 0,2,6,8 | 6 | 22,3,6,8 9 | 4 | 7 | 1,5,8 | 33,6,7,8 | 8 | 4,6,8 | 2,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06215 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
35742 31744 |
Giải ba |
65989 33328 88621 07504 89177 87600 |
Giải tư |
5147 9884 5337 3776 |
Giải năm |
0800 4363 9816 7598 1633 9939 |
Giải sáu |
864 652 077 |
Giải bảy |
27 25 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,7 | 2 | 1 | 5,6 | 4,5 | 2 | 1,4,5,7 8 | 3,6 | 3 | 3,72,9 | 0,2,4,6 8 | 4 | 2,4,7 | 1,2 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 3,4 | 0,2,32,4 72 | 7 | 6,72 | 2,9 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99085 |
Giải nhất |
64266 |
Giải nhì |
77121 98861 |
Giải ba |
22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
Giải tư |
5968 7111 1777 1993 |
Giải năm |
7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
Giải sáu |
231 903 978 |
Giải bảy |
96 57 60 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 3 | 1,22,3,6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 12,2,8,9 | 0,92 | 3 | 1,52,8 | 5 | 4 | | 32,8 | 5 | 4,7 | 6,9 | 6 | 0,1,6,8 | 5,72 | 7 | 72,82 | 2,3,6,72 | 8 | 5 | 2 | 9 | 02,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73308 |
Giải nhất |
50064 |
Giải nhì |
37154 34493 |
Giải ba |
16336 76417 69308 44633 37489 76648 |
Giải tư |
9724 1534 6597 0105 |
Giải năm |
7089 6476 4304 9683 3055 7371 |
Giải sáu |
112 977 667 |
Giải bảy |
48 69 03 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,82 | 7 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 3 | 3,4,6 | 0,2,3,5 6 | 4 | 82 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3,72 | 6 | 4,7,9 | 1,6,7,9 | 7 | 1,62,7 | 02,42 | 8 | 3,92 | 6,82 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|