|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58195 |
Giải nhất |
41268 |
Giải nhì |
36273 70126 |
Giải ba |
47333 96452 66805 96100 64537 86973 |
Giải tư |
1834 7908 0612 2516 |
Giải năm |
7254 1779 4063 4655 4503 7084 |
Giải sáu |
767 393 068 |
Giải bảy |
92 70 64 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,5,8 | | 1 | 2,6 | 1,5,9 | 2 | 6 | 0,3,4,6 72,9 | 3 | 3,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 3 | 0,5,9 | 5 | 2,4,5 | 1,2 | 6 | 3,4,7,82 | 3,6 | 7 | 0,32,9 | 0,62 | 8 | 4 | 7 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62393 |
Giải nhất |
51465 |
Giải nhì |
05455 27356 |
Giải ba |
79777 36796 74552 92132 84814 33024 |
Giải tư |
1459 6846 9806 4075 |
Giải năm |
1098 6870 3709 7878 2666 5905 |
Giải sáu |
674 677 322 |
Giải bảy |
93 27 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,6,92 | | 1 | 4 | 2,3,5 | 2 | 2,4,7 | 92 | 3 | 0,2 | 1,2,7 | 4 | 6 | 0,5,6,7 | 5 | 2,5,6,9 | 0,4,5,6 9 | 6 | 5,6 | 2,72 | 7 | 0,4,5,72 8 | 7,9 | 8 | | 02,5 | 9 | 32,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48088 |
Giải nhất |
95485 |
Giải nhì |
44085 02280 |
Giải ba |
67872 57563 87487 28274 92310 02820 |
Giải tư |
8095 5595 8547 2504 |
Giải năm |
0613 9109 8125 9106 9855 1515 |
Giải sáu |
911 632 341 |
Giải bảy |
02 96 79 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,4,6,92 | 1,4 | 1 | 0,1,3,5 | 0,3,7 | 2 | 0,5 | 1,6 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 1,7 | 1,2,5,82 92 | 5 | 5 | 0,9 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 2,4,9 | 8 | 8 | 0,52,7,8 | 02,7 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
99759 |
Giải nhì |
16461 91354 |
Giải ba |
83357 53925 43304 72685 51296 22864 |
Giải tư |
0207 1835 9568 9154 |
Giải năm |
7789 5736 2614 0457 9799 1536 |
Giải sáu |
291 280 229 |
Giải bảy |
15 68 97 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,92 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 5,9 | | 3 | 5,62 | 0,1,52,6 | 4 | | 1,2,3,8 | 5 | 2,42,72,9 | 32,9 | 6 | 1,4,82 | 0,52,9 | 7 | | 62 | 8 | 0,5,9 | 2,5,8,9 | 9 | 12,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15853 |
Giải nhất |
50163 |
Giải nhì |
28176 14432 |
Giải ba |
58712 99917 23922 46232 89108 16679 |
Giải tư |
2447 8324 5024 3167 |
Giải năm |
5112 3885 3672 0457 5162 5777 |
Giải sáu |
079 884 207 |
Giải bảy |
77 26 28 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | 22,7 | 12,2,32,6 7 | 2 | 2,42,6,8 | 5,6 | 3 | 22 | 22,8 | 4 | 7 | 8 | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 2,3,7,9 | 0,1,4,5 6,72 | 7 | 2,6,72,92 | 0,2 | 8 | 4,5 | 6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67313 |
Giải nhất |
61796 |
Giải nhì |
16947 41592 |
Giải ba |
49844 37819 57471 12206 86002 74418 |
Giải tư |
7587 8755 9096 2438 |
Giải năm |
9581 4287 4899 0133 2961 4194 |
Giải sáu |
221 392 286 |
Giải bảy |
35 49 22 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,6,7,8 | 1 | 3,8,9 | 0,2,8,92 | 2 | 1,2 | 1,3 | 3 | 3,5,8 | 4,9 | 4 | 4,7,9 | 3,5 | 5 | 5 | 0,8,92 | 6 | 1 | 4,82 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 1,2,6,72 | 1,4,9 | 9 | 22,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01204 |
Giải nhất |
53566 |
Giải nhì |
65106 13554 |
Giải ba |
83486 78254 82366 34389 21936 24302 |
Giải tư |
6855 4537 1321 1407 |
Giải năm |
3262 8151 9875 0858 9474 5819 |
Giải sáu |
621 415 922 |
Giải bảy |
16 55 32 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6,7 | 22,5 | 1 | 5,6,9 | 0,2,3,6 | 2 | 12,2,8 | | 3 | 2,6,7 | 0,52,7 | 4 | | 1,52,7 | 5 | 1,42,52,8 | 0,1,3,62 8 | 6 | 2,62 | 0,3 | 7 | 4,5 | 2,5 | 8 | 6,9 | 1,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|