|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00771 |
Giải nhất |
02488 |
Giải nhì |
38686 43772 |
Giải ba |
74621 39246 40621 07272 74802 52807 |
Giải tư |
9332 1014 3163 2396 |
Giải năm |
1255 8792 2655 6778 8813 6701 |
Giải sáu |
150 140 792 |
Giải bảy |
00 45 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,7 | 1 | 3,4,7 | 0,3,72,92 | 2 | 12 | 1,6 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 0,5,6 | 4,52 | 5 | 0,52 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,22,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | 22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16749 |
Giải nhất |
84241 |
Giải nhì |
98011 62384 |
Giải ba |
01709 36337 43835 98591 16002 45703 |
Giải tư |
9147 4714 1608 7460 |
Giải năm |
1664 0014 7027 2931 8853 6046 |
Giải sáu |
477 947 518 |
Giải bảy |
44 89 52 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,8,9 | 1,3,4,9 | 1 | 1,42,8 | 0,5 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,5,6,7 | 12,4,6,8 | 4 | 1,4,6,72 9 | 3 | 5 | 2,3 | 3,4 | 6 | 0,4 | 2,3,42,7 | 7 | 7 | 0,1 | 8 | 4,9 | 0,4,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82073 |
Giải nhất |
75912 |
Giải nhì |
36633 53781 |
Giải ba |
06570 22061 09627 41466 65316 28001 |
Giải tư |
8963 3293 1032 2873 |
Giải năm |
4826 8232 4190 6034 8715 2322 |
Giải sáu |
671 441 460 |
Giải bảy |
83 41 59 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1 | 0,42,6,7 8 | 1 | 2,5,6 | 1,2,32 | 2 | 2,6,7 | 3,6,72,8 9 | 3 | 22,3,4 | 3 | 4 | 12 | 1 | 5 | 9 | 1,2,6 | 6 | 0,1,3,6 | 2 | 7 | 0,1,32 | | 8 | 1,3 | 5,9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96797 |
Giải nhất |
01035 |
Giải nhì |
95026 96489 |
Giải ba |
34425 09210 56527 70928 79175 48822 |
Giải tư |
2795 4095 1433 8258 |
Giải năm |
5929 2497 6440 3604 9141 0711 |
Giải sáu |
705 783 431 |
Giải bảy |
36 68 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,5 | 1,3,4,8 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 2,5,6,7 8,9 | 3,8 | 3 | 1,3,5,6 | 0,6 | 4 | 0,1 | 0,2,3,7 92 | 5 | 8 | 2,3 | 6 | 4,8 | 2,92 | 7 | 5 | 2,5,6 | 8 | 1,3,9 | 2,8 | 9 | 52,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41718 |
Giải nhất |
25310 |
Giải nhì |
57210 57484 |
Giải ba |
64166 91293 78103 72892 23698 72087 |
Giải tư |
8876 0436 9033 9115 |
Giải năm |
5949 1513 7402 8160 3626 0464 |
Giải sáu |
661 726 157 |
Giải bảy |
15 25 74 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 02,3,52,8 | 0,9 | 2 | 5,62 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6 | 6,7,8 | 4 | 1,9 | 12,2 | 5 | 7 | 22,3,6,7 | 6 | 0,1,4,6 | 5,8 | 7 | 4,6 | 1,9 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46549 |
Giải nhất |
78169 |
Giải nhì |
31576 86647 |
Giải ba |
11424 77310 99022 29060 37574 68443 |
Giải tư |
5620 6078 6711 2101 |
Giải năm |
7585 0094 5002 4151 0748 0019 |
Giải sáu |
358 476 037 |
Giải bảy |
83 97 42 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 1,2 | 0,1,5 | 1 | 0,1,9 | 0,2,4 | 2 | 0,2,4 | 4,8 | 3 | 7 | 2,7,9 | 4 | 2,3,7,8 9 | 8 | 5 | 1,8 | 72 | 6 | 0,9 | 3,4,9 | 7 | 0,4,62,8 | 4,5,7 | 8 | 3,5 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13319 |
Giải nhất |
17760 |
Giải nhì |
95065 48124 |
Giải ba |
52559 63635 01253 89064 15256 67909 |
Giải tư |
5386 3746 5438 4048 |
Giải năm |
0615 4257 0712 3472 2704 2866 |
Giải sáu |
522 841 579 |
Giải bảy |
12 96 53 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 22,5,9 | 12,2,7 | 2 | 2,4 | 52 | 3 | 5,8 | 0,2,6 | 4 | 1,6,8 | 1,3,6,8 | 5 | 32,6,7,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,4,5,6 | 5 | 7 | 2,9 | 3,4 | 8 | 5,6 | 0,1,5,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|