|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46257 |
Giải nhất |
86688 |
Giải nhì |
10689 10544 |
Giải ba |
41717 99886 53457 25223 79707 13482 |
Giải tư |
9157 1784 3432 3262 |
Giải năm |
3588 3793 1464 4963 0162 2031 |
Giải sáu |
688 507 323 |
Giải bảy |
68 73 86 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72 | 3 | 1 | 7 | 3,62,8 | 2 | 32 | 22,6,7,9 | 3 | 1,2 | 4,6,8 | 4 | 0,4 | | 5 | 73 | 82 | 6 | 22,3,4,8 | 02,1,53 | 7 | 3 | 6,83 | 8 | 2,4,62,83 9 | 8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06382 |
Giải nhất |
09866 |
Giải nhì |
87010 24305 |
Giải ba |
95951 24514 43156 32359 17882 33754 |
Giải tư |
0289 0733 0426 3533 |
Giải năm |
1661 3975 9307 3747 9921 0024 |
Giải sáu |
844 314 773 |
Giải bảy |
67 81 30 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 0,42 | 82 | 2 | 1,4,6 | 32,7 | 3 | 0,32,5 | 12,2,4,5 | 4 | 4,7 | 0,3,7 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,4,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,22,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44610 |
Giải nhất |
71776 |
Giải nhì |
78658 47958 |
Giải ba |
11383 28573 36276 50894 97500 12294 |
Giải tư |
0175 9538 6116 3360 |
Giải năm |
1909 7463 1494 5231 5924 3730 |
Giải sáu |
752 987 039 |
Giải bảy |
71 06 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,7 | 1 | 0,6 | 0,4,5 | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 0,1,8,9 | 2,93 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,82 | 0,1,72 | 6 | 0,3 | 8 | 7 | 1,3,5,62 | 3,52 | 8 | 3,7 | 0,3 | 9 | 43 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11889 |
Giải nhất |
24576 |
Giải nhì |
04441 22608 |
Giải ba |
51243 33058 56297 56891 85556 61576 |
Giải tư |
0056 6995 0827 2217 |
Giải năm |
7399 4891 5646 2932 6944 2473 |
Giải sáu |
806 604 712 |
Giải bảy |
56 76 24 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,8 | 4,92 | 1 | 2,7 | 1,2,3 | 2 | 2,4,7 | 4,7 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 1,3,4,6 | 9 | 5 | 63,8 | 0,4,53,73 | 6 | | 1,2,9 | 7 | 3,63 | 0,5 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 12,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02571 |
Giải nhất |
81624 |
Giải nhì |
04509 63128 |
Giải ba |
01408 64766 36023 94147 26513 80766 |
Giải tư |
2729 4243 8340 9627 |
Giải năm |
5544 3161 3137 5310 2629 7568 |
Giải sáu |
150 680 034 |
Giải bảy |
39 76 54 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 8,9 | 6,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 3,4,7,8 92 | 1,2,4 | 3 | 4,7,9 | 2,3,4,5 | 4 | 0,3,4,7 | 9 | 5 | 0,4 | 62,7 | 6 | 1,62,8 | 2,3,4 | 7 | 1,6 | 0,2,6 | 8 | 0 | 0,22,3 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19010 |
Giải nhất |
23670 |
Giải nhì |
44445 82856 |
Giải ba |
79353 97360 72704 29010 28853 00226 |
Giải tư |
6282 6321 3073 4946 |
Giải năm |
3616 0641 3792 1729 7246 3516 |
Giải sáu |
066 769 536 |
Giải bảy |
26 79 46 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,62,7 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 02,62 | 8,9 | 2 | 1,62,9 | 52,7 | 3 | 6 | 0 | 4 | 1,5,63 | 4 | 5 | 32,6 | 12,22,3,43 5,6 | 6 | 02,6,9 | | 7 | 0,3,9 | | 8 | 2 | 2,6,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24856 |
Giải nhất |
22329 |
Giải nhì |
93241 17333 |
Giải ba |
24972 10350 46604 91382 41076 35572 |
Giải tư |
5908 6446 8601 0524 |
Giải năm |
0646 9480 9003 4632 5205 4086 |
Giải sáu |
662 198 173 |
Giải bảy |
90 25 95 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,3,4,5 8 | 0,4 | 1 | 3 | 3,6,72,8 | 2 | 4,5,9 | 0,1,3,7 | 3 | 2,3 | 0,2 | 4 | 1,62 | 0,2,9 | 5 | 0,6 | 42,5,7,8 | 6 | 2 | | 7 | 22,3,6 | 0,9 | 8 | 0,2,6 | 2 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|