|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06233 |
Giải nhất |
61295 |
Giải nhì |
93649 92126 |
Giải ba |
11429 52264 27090 98953 87130 11261 |
Giải tư |
1826 6672 0785 5047 |
Giải năm |
4761 6036 3251 9077 4348 5587 |
Giải sáu |
903 773 804 |
Giải bảy |
53 59 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,4 | 5,62 | 1 | | 7 | 2 | 5,62,9 | 0,3,52,7 | 3 | 0,3,6 | 0,4,6 | 4 | 4,7,8,9 | 2,8,9 | 5 | 1,32,9 | 22,3 | 6 | 12,4 | 4,7,8 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58533 |
Giải nhất |
70022 |
Giải nhì |
42589 58724 |
Giải ba |
60988 50972 73755 91461 75523 81830 |
Giải tư |
0719 2412 4600 2713 |
Giải năm |
1806 9548 0664 7890 0322 6397 |
Giải sáu |
509 867 220 |
Giải bảy |
29 62 77 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 9 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 2,3,9 | 1,22,6,7 | 2 | 0,22,3,4 9 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 2,6 | 4 | 8 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1,2,4 7 | 6,7,9 | 7 | 2,7 | 4,8 | 8 | 8,9 | 0,1,2,8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55509 |
Giải nhất |
52739 |
Giải nhì |
06409 45385 |
Giải ba |
10563 55484 26234 25507 99795 37613 |
Giải tư |
3949 0048 0597 6951 |
Giải năm |
6519 9537 7909 2904 6857 2588 |
Giải sáu |
840 280 470 |
Giải bảy |
06 39 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 4,6,7,93 | 5 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,62,8 | 3 | 4,7,92 | 0,3,8 | 4 | 0,8,9 | 8,9 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 32 | 0,3,5,9 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 0,3,4,5 8 | 03,1,32,4 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73376 |
Giải nhất |
38566 |
Giải nhì |
96059 53060 |
Giải ba |
18570 07728 48491 89122 01939 12744 |
Giải tư |
5585 8946 8420 8613 |
Giải năm |
7333 7026 9650 9319 3294 6309 |
Giải sáu |
358 854 023 |
Giải bảy |
86 06 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 2,6,9 | 9 | 1 | 3,9 | 0,2 | 2 | 0,2,3,6 8 | 1,2,3 | 3 | 3,9 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,8,92 | 0,2,4,6 7,8 | 6 | 0,6 | | 7 | 0,6 | 2,5 | 8 | 5,6 | 0,1,3,52 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50884 |
Giải nhất |
06923 |
Giải nhì |
56963 33069 |
Giải ba |
84692 70346 59845 53218 57650 08263 |
Giải tư |
5933 8218 6100 4579 |
Giải năm |
3812 5415 5156 1774 4562 3103 |
Giải sáu |
214 896 045 |
Giải bảy |
97 48 02 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,3 | | 1 | 2,4,5,82 | 0,1,6,9 | 2 | 3,6 | 0,2,3,62 | 3 | 3 | 1,7,8 | 4 | 52,6,8 | 1,42 | 5 | 0,6 | 2,4,5,9 | 6 | 2,32,9 | 9 | 7 | 4,9 | 12,4 | 8 | 4 | 6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65170 |
Giải nhất |
79149 |
Giải nhì |
64351 09755 |
Giải ba |
95334 99479 65035 53799 48515 80251 |
Giải tư |
9699 4136 4065 1150 |
Giải năm |
3306 5636 7577 7251 0242 7851 |
Giải sáu |
746 062 575 |
Giải bảy |
27 64 58 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6 | 0,54 | 1 | 5 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 4,5,62 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 1,3,5,6 7 | 5 | 0,14,5,8 | 0,32,4 | 6 | 2,4,5 | 2,7 | 7 | 0,5,7,9 | 5 | 8 | | 4,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46414 |
Giải nhất |
85854 |
Giải nhì |
45460 68719 |
Giải ba |
94806 81214 28603 12169 23508 80224 |
Giải tư |
8481 8624 3934 7877 |
Giải năm |
6933 2056 4786 5393 9451 5400 |
Giải sáu |
819 894 214 |
Giải bảy |
10 66 05 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,3,5,6 8 | 5,8 | 1 | 0,2,43,92 | 1 | 2 | 42 | 0,3,9 | 3 | 3,4 | 13,22,3,5 9 | 4 | | 0 | 5 | 1,4,6 | 0,5,6,8 | 6 | 0,6,9 | 7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 1,6 | 12,6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|