|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98130 |
Giải nhất |
13986 |
Giải nhì |
06154 56366 |
Giải ba |
36558 68777 78805 08491 75795 80149 |
Giải tư |
5011 5848 0751 8786 |
Giải năm |
0400 8009 8507 8993 9774 0275 |
Giải sáu |
825 696 678 |
Giải bảy |
33 23 17 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,9 | 3 | 0,3 | 5,7 | 4 | 8,9 | 0,1,2,7 9 | 5 | 1,4,8 | 6,82,9 | 6 | 6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,8 | 4,5,7 | 8 | 62 | 0,4 | 9 | 1,3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
32266 |
Giải nhất |
75201 |
Giải nhì |
65642 20982 |
Giải ba |
99542 61205 14090 51854 54038 69587 |
Giải tư |
0606 0408 7250 1593 |
Giải năm |
7066 0382 6379 9729 0992 5354 |
Giải sáu |
332 662 129 |
Giải bảy |
48 84 18 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,6,8 | 0 | 1 | 8 | 3,42,6,82 9 | 2 | 92 | 9 | 3 | 2,8 | 52,8 | 4 | 22,8,9 | 0 | 5 | 0,42 | 0,62 | 6 | 2,62 | 8 | 7 | 9 | 0,1,3,4 | 8 | 22,4,7 | 22,4,7 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
59431 |
Giải nhất |
62264 |
Giải nhì |
19529 91706 |
Giải ba |
42212 52807 68981 39571 64597 92204 |
Giải tư |
1000 8339 0010 4054 |
Giải năm |
7981 5617 8195 9506 1720 5192 |
Giải sáu |
261 107 351 |
Giải bảy |
14 75 25 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 | 0 | 0,4,62,72 | 3,5,6,7 82 | 1 | 0,2,4,7 | 1,9 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 1,9 | 0,1,5,6 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 1,4 | 02 | 6 | 1,4 | 02,1,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 0,12 | 2,3 | 9 | 2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
28444 |
Giải nhất |
62970 |
Giải nhì |
27747 83887 |
Giải ba |
19825 09707 09934 84635 60991 42638 |
Giải tư |
2237 8763 9737 1532 |
Giải năm |
7985 5089 3502 4859 6547 4772 |
Giải sáu |
481 839 460 |
Giải bảy |
70 34 98 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 2,7 | 8,9 | 1 | | 0,2,3,7 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 2,42,5,72 8,9 | 32,4 | 4 | 4,72 | 2,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 0,32,42,8 | 7 | 02,2 | 3,9 | 8 | 1,5,7,9 | 3,5,8 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
25467 |
Giải nhất |
49874 |
Giải nhì |
21942 17808 |
Giải ba |
19172 12795 44513 60911 00404 00217 |
Giải tư |
3239 1693 6938 6717 |
Giải năm |
7401 3367 6568 8654 8849 1403 |
Giải sáu |
543 589 377 |
Giải bảy |
82 97 78 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,8 | 0,1 | 1 | 1,3,72 | 4,7,8 | 2 | | 0,1,4,5 9 | 3 | 8,9 | 0,5,7 | 4 | 2,3,9 | 9 | 5 | 3,4 | | 6 | 72,8 | 12,62,7,9 | 7 | 2,4,7,8 | 0,3,6,7 | 8 | 2,9 | 3,4,8 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
15355 |
Giải nhất |
80605 |
Giải nhì |
37167 55910 |
Giải ba |
51611 05932 65166 69571 76118 05131 |
Giải tư |
2263 4256 0186 9794 |
Giải năm |
7680 9382 0554 4247 3845 7383 |
Giải sáu |
414 927 661 |
Giải bảy |
10 17 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5 | 1,3,6,7 | 1 | 02,1,4,7 8 | 3,6,8 | 2 | 7 | 62,8 | 3 | 1,2 | 1,5,9 | 4 | 5,7 | 0,4,5 | 5 | 4,5,6 | 5,6,8 | 6 | 1,2,32,6 7 | 1,2,4,6 | 7 | 1 | 1 | 8 | 0,2,3,6 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
56321 |
Giải nhất |
25895 |
Giải nhì |
54428 51448 |
Giải ba |
17052 68193 19840 01536 61475 78514 |
Giải tư |
6664 3676 6650 9079 |
Giải năm |
4600 5347 5352 6102 2567 7972 |
Giải sáu |
309 035 164 |
Giải bảy |
09 59 80 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,8 | 0 | 0,2,92 | 2 | 1 | 4 | 0,52,7 | 2 | 1,8 | 9 | 3 | 5,6 | 1,62 | 4 | 0,7,8 | 3,7,9 | 5 | 0,22,9 | 3,7 | 6 | 42,7,8 | 4,6 | 7 | 2,5,6,9 | 2,4,6 | 8 | 0 | 02,5,7 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|