|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10502 |
Giải nhất |
53838 |
Giải nhì |
01132 97052 |
Giải ba |
58525 72434 79022 54008 02982 98794 |
Giải tư |
9037 3754 5066 5552 |
Giải năm |
4719 6885 8557 7292 9905 9410 |
Giải sáu |
884 891 551 |
Giải bảy |
95 13 74 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,8 | 5,9 | 1 | 0,3,8,9 | 0,2,3,52 8,9 | 2 | 2,5 | 1 | 3 | 2,4,7,8 | 3,5,7,8 9 | 4 | | 0,2,8,9 | 5 | 1,22,4,7 | 6 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 4 | 0,1,3 | 8 | 2,4,5 | 1 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62094 |
Giải nhất |
35081 |
Giải nhì |
97194 16815 |
Giải ba |
09529 46563 86473 92325 93957 74108 |
Giải tư |
8176 3723 3732 6163 |
Giải năm |
9440 6091 9437 2013 9489 3371 |
Giải sáu |
745 932 856 |
Giải bảy |
32 06 00 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,8 | 7,8,9 | 1 | 3,5 | 33 | 2 | 3,5,9 | 1,2,62,7 | 3 | 23,7 | 92 | 4 | 0,5 | 1,2,4 | 5 | 6,7 | 0,5,7 | 6 | 32 | 3,5 | 7 | 1,3,6 | 0 | 8 | 1,92 | 2,82 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77153 |
Giải nhất |
74458 |
Giải nhì |
50629 43543 |
Giải ba |
92202 99520 68151 38612 24405 12810 |
Giải tư |
4820 9319 8870 1165 |
Giải năm |
2081 4687 4657 2646 7407 7893 |
Giải sáu |
905 219 141 |
Giải bảy |
98 67 59 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,7 | 0 | 2,52,7 | 4,5,8 | 1 | 0,2,92 | 0,1 | 2 | 02,9 | 4,5,9 | 3 | | | 4 | 1,3,6 | 02,6 | 5 | 1,3,7,8 9 | 4 | 6 | 0,5,7 | 0,5,6,8 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1,7 | 12,2,5 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32031 |
Giải nhất |
23345 |
Giải nhì |
27850 63829 |
Giải ba |
73942 76812 80327 71181 29709 66976 |
Giải tư |
8598 6315 4134 5627 |
Giải năm |
1304 7350 6266 5862 5794 9592 |
Giải sáu |
909 796 457 |
Giải bảy |
57 97 45 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,92 | 3,8 | 1 | 2,5 | 1,4,6,9 | 2 | 72,9 | 5 | 3 | 1,4 | 0,3,9 | 4 | 2,52 | 1,42 | 5 | 02,3,72 | 6,7,9 | 6 | 2,6 | 22,52,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1 | 02,2 | 9 | 2,4,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34371 |
Giải nhất |
30873 |
Giải nhì |
64893 24062 |
Giải ba |
50033 01163 29824 06691 16665 42285 |
Giải tư |
8695 4973 7065 5716 |
Giải năm |
8092 2440 5688 8301 4287 0624 |
Giải sáu |
453 284 532 |
Giải bảy |
96 00 32 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,7,9 | 1 | 6 | 32,6,9 | 2 | 42 | 3,5,6,72 9 | 3 | 22,3 | 22,6,8 | 4 | 0 | 62,8,9 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 2,3,4,52 | 8 | 7 | 1,32 | 8 | 8 | 4,5,7,8 | | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11405 |
Giải nhất |
04767 |
Giải nhì |
06266 75606 |
Giải ba |
44993 81296 36785 86345 38234 43705 |
Giải tư |
1282 4694 6013 2107 |
Giải năm |
6969 9708 5448 7821 1272 1640 |
Giải sáu |
979 830 928 |
Giải bảy |
86 98 16 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 52,6,7,8 | 2 | 1 | 3,6 | 7,8 | 2 | 1,8 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 0,5,8 | 02,4,7,8 | 5 | | 0,1,6,8 9 | 6 | 6,7,9 | 0,6 | 7 | 2,5,9 | 0,2,4,9 | 8 | 2,5,6 | 6,7 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08890 |
Giải nhất |
65714 |
Giải nhì |
60561 82227 |
Giải ba |
95140 89581 22564 14531 73993 43363 |
Giải tư |
4107 0511 1376 6294 |
Giải năm |
3841 1875 7169 9578 2949 3067 |
Giải sáu |
496 371 816 |
Giải bảy |
11 75 46 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 12,3,4,6 7,8 | 1 | 12,4,6 | | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 1 | 1,6,9 | 4 | 0,1,6,9 | 72,8 | 5 | | 1,4,7,9 | 6 | 1,3,4,7 9 | 0,2,6 | 7 | 1,52,6,8 | 7 | 8 | 1,5 | 4,6 | 9 | 0,3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|