|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12BU-9BU-7BU-14BU-6BU-8BU
|
Giải ĐB |
46555 |
Giải nhất |
11459 |
Giải nhì |
44331 72670 |
Giải ba |
09791 21977 96540 46622 69528 69111 |
Giải tư |
8040 4166 2393 5238 |
Giải năm |
5081 2597 1948 0507 0291 3793 |
Giải sáu |
693 962 297 |
Giải bảy |
05 62 33 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 5,7,8 | 1,3,8,92 | 1 | 1 | 2,62 | 2 | 2,8 | 3,93 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 02,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 22,6 | 0,7,92 | 7 | 0,7 | 0,2,3,4 | 8 | 1 | 5 | 9 | 12,33,72 |
|
12BV-5BV-10BV-8BV-2BV-13BV
|
Giải ĐB |
50267 |
Giải nhất |
02643 |
Giải nhì |
88354 35612 |
Giải ba |
11215 84841 92400 56864 37463 00835 |
Giải tư |
7282 2781 4459 3005 |
Giải năm |
3579 4673 8227 3177 8253 7338 |
Giải sáu |
400 582 515 |
Giải bảy |
07 94 69 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5,7 | 4,8 | 1 | 2,52 | 1,5,82 | 2 | 7 | 4,5,6,7 | 3 | 5,8 | 5,6,9 | 4 | 1,3 | 0,12,3 | 5 | 2,3,4,9 | | 6 | 3,4,7,9 | 0,2,6,7 | 7 | 3,7,9 | 3 | 8 | 1,22 | 5,6,7 | 9 | 4 |
|
13BX-15BX-7BX-4BX-10BX-8BX
|
Giải ĐB |
96409 |
Giải nhất |
33297 |
Giải nhì |
98099 05132 |
Giải ba |
75396 28088 46255 18481 39865 20146 |
Giải tư |
9948 0498 4546 5949 |
Giải năm |
5489 2998 2610 3077 8455 8252 |
Giải sáu |
987 754 354 |
Giải bảy |
98 81 82 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 82 | 1 | 0 | 3,5,8 | 2 | | | 3 | 2 | 52 | 4 | 62,8,9 | 52,6 | 5 | 2,42,52 | 42,9 | 6 | 0,5 | 7,8,9 | 7 | 7 | 4,8,93 | 8 | 12,2,7,8 9 | 0,4,8,9 | 9 | 6,7,83,9 |
|
7BY-10BY-6BY-8BY-5BY-15BY-1BY-2BY
|
Giải ĐB |
92303 |
Giải nhất |
26296 |
Giải nhì |
84138 43275 |
Giải ba |
36178 06646 53358 95717 80769 17285 |
Giải tư |
9639 4044 4771 9291 |
Giải năm |
0020 5037 4532 9624 9484 3294 |
Giải sáu |
394 149 725 |
Giải bảy |
49 15 41 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 4,7,9 | 1 | 5,6,7 | 3 | 2 | 0,4,5 | 0 | 3 | 2,7,8,9 | 2,4,8,92 | 4 | 1,4,6,92 | 1,2,7,8 | 5 | 8 | 1,4,9 | 6 | 9 | 1,3 | 7 | 1,5,8 | 3,5,7 | 8 | 4,5 | 3,42,6 | 9 | 1,42,6 |
|
9BZ-11BZ-4BZ-14BZ-5BZ-6BZ
|
Giải ĐB |
56590 |
Giải nhất |
61023 |
Giải nhì |
98472 09449 |
Giải ba |
04650 98701 87625 84140 86675 56960 |
Giải tư |
7664 1132 0337 7758 |
Giải năm |
7166 9054 3476 1670 5560 5790 |
Giải sáu |
413 902 034 |
Giải bảy |
10 94 32 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,62 7,92 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 0,3,5 | 0,32,7 | 2 | 3,5 | 1,2 | 3 | 22,4,7 | 3,5,6,9 | 4 | 0,9 | 1,2,7 | 5 | 0,4,8 | 6,7 | 6 | 02,4,6 | 3 | 7 | 0,2,5,6 | 5 | 8 | | 4 | 9 | 02,4 |
|
8AB-5AB-12AB-13AB-1AB-7AB
|
Giải ĐB |
09155 |
Giải nhất |
63250 |
Giải nhì |
61771 47619 |
Giải ba |
30310 69885 83520 14839 34038 91584 |
Giải tư |
7099 8552 5600 5581 |
Giải năm |
2215 1315 4090 7585 9842 0531 |
Giải sáu |
712 752 820 |
Giải bảy |
89 15 41 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 9 | 0 | 0 | 3,4,7,8 | 1 | 0,2,53,9 | 1,4,52 | 2 | 02 | 3 | 3 | 1,3,8,9 | 8 | 4 | 1,2 | 13,5,82 | 5 | 0,22,5 | | 6 | | | 7 | 1 | 3 | 8 | 1,4,52,9 | 1,3,8,9 | 9 | 0,9 |
|
15AC-4AC-14AC-3AC-2AC-6AC
|
Giải ĐB |
00558 |
Giải nhất |
96583 |
Giải nhì |
14877 72399 |
Giải ba |
55785 71653 68381 74791 63855 46439 |
Giải tư |
2344 6667 0716 5682 |
Giải năm |
5996 4337 0076 2698 1030 4113 |
Giải sáu |
217 279 802 |
Giải bảy |
13 35 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 32,6,7 | 0,8 | 2 | 6 | 12,5,8 | 3 | 0,5,7,9 | 4 | 4 | 4 | 3,52,8 | 5 | 3,52,8 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 1,3,6,7 | 7 | 6,7,9 | 5,9 | 8 | 1,2,3,5 | 3,7,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|