|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35847 |
Giải nhất |
25064 |
Giải nhì |
25326 20276 |
Giải ba |
56959 91778 03881 17267 50187 63297 |
Giải tư |
5561 1483 5668 7377 |
Giải năm |
4154 9662 5124 2211 9480 5022 |
Giải sáu |
118 100 065 |
Giải bảy |
95 13 84 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,6,8 | 1 | 1,3,8 | 2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,8 | 3 | 7 | 2,5,6,8 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 1,2,4,5 7,8 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 6,7,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67508 |
Giải nhất |
96842 |
Giải nhì |
41042 16645 |
Giải ba |
57899 30591 19212 05621 50789 39686 |
Giải tư |
6477 9938 3647 7092 |
Giải năm |
0005 5122 2889 2846 1479 8296 |
Giải sáu |
913 442 335 |
Giải bảy |
09 69 83 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 22,9 | 1 | 2,3 | 1,2,43,9 | 2 | 12,2 | 1,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 23,5,6,7 | 0,3,4 | 5 | | 4,8,9 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | 3,6,92 | 0,6,7,82 9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27123 28363 |
Giải ba |
48763 67230 53732 47093 25793 61445 |
Giải tư |
7424 2307 0260 5545 |
Giải năm |
7450 8904 4021 7486 4279 3037 |
Giải sáu |
244 644 453 |
Giải bảy |
40 78 19 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 4,7,8 | 2,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62,92 | 3 | 0,2,7 | 0,2,42 | 4 | 0,42,52,9 | 42 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | 0,32 | 0,3 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 1,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03069 |
Giải nhất |
93999 |
Giải nhì |
51960 55305 |
Giải ba |
19356 53862 31851 34241 85742 07468 |
Giải tư |
6753 6529 1035 8219 |
Giải năm |
7103 9174 9603 2220 1448 1429 |
Giải sáu |
262 314 656 |
Giải bảy |
79 87 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32,5,8 | 4,5 | 1 | 4,9 | 4,62 | 2 | 0,92 | 02,5 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,2,8 | 0,3 | 5 | 1,3,62 | 52 | 6 | 0,22,8,9 | 7,8 | 7 | 4,7,9 | 0,4,6 | 8 | 7 | 1,22,6,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88306 |
Giải nhất |
39431 |
Giải nhì |
55628 69157 |
Giải ba |
04797 84122 97934 23224 99331 27290 |
Giải tư |
7134 6912 2725 9420 |
Giải năm |
2451 0761 6487 8363 9116 7456 |
Giải sáu |
927 382 817 |
Giải bảy |
38 52 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,6 | 32,5,6 | 1 | 2,6,7 | 1,2,5,8 | 2 | 0,2,4,5 7,8 | 6 | 3 | 12,42,8 | 2,32 | 4 | 0 | 2 | 5 | 1,2,6,7 | 0,1,5 | 6 | 1,3 | 1,2,5,8 9 | 7 | | 2,3 | 8 | 2,7 | | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67655 |
Giải nhất |
63365 |
Giải nhì |
81448 49915 |
Giải ba |
14173 37198 93119 49576 94294 20952 |
Giải tư |
3161 0940 8797 8388 |
Giải năm |
0486 1868 7088 8906 6334 5508 |
Giải sáu |
506 950 354 |
Giải bảy |
84 83 59 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 62,8 | 6 | 1 | 2,5,9 | 1,5 | 2 | | 7,8 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 0,2,4,5 9 | 02,7,8 | 6 | 1,5,8 | 9 | 7 | 3,6 | 0,4,6,82 9 | 8 | 3,4,6,82 | 1,5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92594 |
Giải nhất |
92369 |
Giải nhì |
27189 71484 |
Giải ba |
76683 03545 98829 14780 26697 42672 |
Giải tư |
1818 8315 4795 3936 |
Giải năm |
9758 8161 8695 2789 4467 2149 |
Giải sáu |
533 612 461 |
Giải bảy |
30 73 72 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 62 | 1 | 2,5,8 | 1,72 | 2 | 4,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,6 | 2,8,9 | 4 | 5,9 | 1,4,92 | 5 | 8 | 3 | 6 | 12,7,9 | 6,9 | 7 | 22,3 | 1,5 | 8 | 0,3,4,92 | 2,4,6,82 | 9 | 4,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|