|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50320 |
Giải nhất |
75192 |
Giải nhì |
40020 17221 |
Giải ba |
22976 09295 15234 98280 24885 45955 |
Giải tư |
8954 8369 4005 8960 |
Giải năm |
1110 4461 9496 0124 8963 2942 |
Giải sáu |
723 102 169 |
Giải bảy |
57 23 61 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,8 | 0 | 2,5 | 2,62 | 1 | 0,6 | 0,4,9 | 2 | 02,1,32,4 | 22,6 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 2 | 0,5,8,9 | 5 | 4,5,7 | 1,7,9 | 6 | 0,12,3,92 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | 62 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50385 |
Giải nhất |
43052 |
Giải nhì |
01072 88148 |
Giải ba |
65124 16353 11104 14032 20307 51093 |
Giải tư |
0653 5615 0279 0550 |
Giải năm |
7445 1535 8859 9604 5518 4958 |
Giải sáu |
295 003 788 |
Giải bảy |
88 43 41 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,42,7 | 4 | 1 | 5,8 | 3,5,7 | 2 | 4 | 0,4,52,9 | 3 | 2,5 | 02,2 | 4 | 1,3,5,8 | 1,3,4,8 9 | 5 | 0,2,32,8 9 | 9 | 6 | | 0 | 7 | 2,9 | 1,4,5,82 | 8 | 5,82 | 5,7 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96556 |
Giải nhất |
65663 |
Giải nhì |
61309 15332 |
Giải ba |
79748 10820 12293 72291 34312 45881 |
Giải tư |
8124 7996 2922 4492 |
Giải năm |
0433 2201 1545 8195 4712 2479 |
Giải sáu |
132 980 272 |
Giải bảy |
83 37 74 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,8,9 | 1 | 22 | 12,2,32,7 9 | 2 | 0,2,4 | 3,6,8,9 | 3 | 22,3,7 | 2,7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 3,7 | 3,6 | 7 | 2,4,9 | 4 | 8 | 0,1,3 | 0,7 | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17112 |
Giải nhất |
30256 |
Giải nhì |
84925 66824 |
Giải ba |
51299 12620 97231 70598 92533 15573 |
Giải tư |
3968 8562 1381 1888 |
Giải năm |
4352 0968 4270 8280 2004 9048 |
Giải sáu |
563 663 998 |
Giải bảy |
23 90 99 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 0,3,4,5 | 2,3,62,7 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,32,82 | | 7 | 0,3 | 4,62,8,92 | 8 | 0,1,8 | 92 | 9 | 0,82,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65989 |
Giải nhất |
53222 |
Giải nhì |
94508 61784 |
Giải ba |
58242 78454 22342 95720 24593 91393 |
Giải tư |
5946 2741 6559 7233 |
Giải năm |
7467 1027 2717 8050 7026 0989 |
Giải sáu |
216 575 888 |
Giải bảy |
75 33 06 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 6,7,9 | 2,42 | 2 | 0,2,6,7 | 32,92 | 3 | 32 | 5,8 | 4 | 1,22,6 | 72 | 5 | 0,4,9 | 0,1,2,4 | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 52 | 0,8 | 8 | 4,8,92 | 1,5,82 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98899 |
Giải nhất |
45578 |
Giải nhì |
90759 16857 |
Giải ba |
33278 73641 63192 35787 64539 57591 |
Giải tư |
4367 2660 8712 5036 |
Giải năm |
1033 3340 0761 6570 7643 1095 |
Giải sáu |
143 717 106 |
Giải bảy |
75 69 20 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 6 | 4,6,9 | 1 | 2,7 | 1,9 | 2 | 0 | 3,42 | 3 | 3,6,9 | | 4 | 0,1,32 | 7,9 | 5 | 7,9 | 0,3,9 | 6 | 0,1,7,9 | 1,5,6,8 | 7 | 0,5,82 | 72 | 8 | 7 | 3,5,6,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15386 |
Giải nhất |
16108 |
Giải nhì |
97442 65182 |
Giải ba |
84376 75072 85934 94561 08884 29843 |
Giải tư |
6072 7793 2338 7143 |
Giải năm |
4949 5539 8235 0972 5300 1298 |
Giải sáu |
502 026 911 |
Giải bảy |
46 93 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 1,6 | 1 | 1 | 0,4,73,8 | 2 | 6 | 42,8,92 | 3 | 42,5,8,9 | 32,8 | 4 | 2,32,6,9 | 3 | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 1 | | 7 | 23,6 | 0,3,9 | 8 | 2,3,4,6 | 3,4 | 9 | 32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|