|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
64581 |
Giải nhất |
69586 |
Giải nhì |
91408 99819 |
Giải ba |
77700 60741 52086 40298 46090 33029 |
Giải tư |
1075 7545 8782 8971 |
Giải năm |
8347 5077 1126 0977 6849 9381 |
Giải sáu |
363 173 579 |
Giải bảy |
25 82 92 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 4,7,82 | 1 | 9 | 82,9 | 2 | 5,6,9 | 3,6,7 | 3 | 3 | | 4 | 1,5,7,9 | 2,4,7 | 5 | | 2,82 | 6 | 3 | 4,72 | 7 | 1,3,5,72 9 | 0,9 | 8 | 12,22,62 | 1,2,4,7 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
45373 |
Giải nhất |
25460 |
Giải nhì |
53333 66893 |
Giải ba |
93659 12005 05328 83496 86817 74146 |
Giải tư |
5497 2123 3091 3153 |
Giải năm |
3788 8113 6063 6331 0329 4386 |
Giải sáu |
522 767 469 |
Giải bảy |
22 59 09 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 3,9 | 1 | 3,7 | 22 | 2 | 22,3,8,9 | 1,2,3,5 6,7,9 | 3 | 1,3 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 3,92 | 4,8,9 | 6 | 0,3,7,9 | 1,6,92 | 7 | 3 | 2,8 | 8 | 6,8 | 0,2,52,6 | 9 | 1,3,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
35526 |
Giải nhất |
04965 |
Giải nhì |
27510 02170 |
Giải ba |
78485 67008 76712 79177 17219 30768 |
Giải tư |
6687 5664 8210 3101 |
Giải năm |
8671 1603 0373 5291 5460 7175 |
Giải sáu |
205 096 281 |
Giải bảy |
02 63 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,7,9 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,7,8,9 | 1 | 02,2,9 | 0,1 | 2 | 6 | 0,6,7 | 3 | | 6 | 4 | | 0,6,7,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 0,3,4,5 8 | 7,8 | 7 | 0,1,3,5 7 | 0,6 | 8 | 1,5,7,9 | 1,8 | 9 | 0,1,6 |
|
|
Giải ĐB |
00161 |
Giải nhất |
34770 |
Giải nhì |
38207 57116 |
Giải ba |
96373 11225 74876 91693 44288 00212 |
Giải tư |
4420 0876 5893 8926 |
Giải năm |
6246 3588 7115 1125 0887 8917 |
Giải sáu |
850 672 500 |
Giải bảy |
66 36 71 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,7 | 6,7 | 1 | 2,5,6,7 | 1,7 | 2 | 0,52,62 | 7,92 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 1,22 | 5 | 0 | 1,22,3,4 6,72 | 6 | 1,6 | 0,1,8 | 7 | 0,1,2,3 62 | 82 | 8 | 7,82 | | 9 | 32 |
|
|
Giải ĐB |
33073 |
Giải nhất |
30042 |
Giải nhì |
75313 98013 |
Giải ba |
18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
Giải tư |
3191 3802 4391 3444 |
Giải năm |
1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
Giải sáu |
373 580 156 |
Giải bảy |
33 68 41 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 4,6,92 | 1 | 32,4 | 0,4,7 | 2 | 6 | 0,12,3,4 72 | 3 | 3,7,8 | 1,4 | 4 | 1,2,3,4 | 6 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 1,5,8 | 3,5,7 | 7 | 2,32,7,8 | 3,6,7 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
89231 |
Giải nhất |
57519 |
Giải nhì |
67553 61921 |
Giải ba |
01167 68468 37057 88195 77470 10997 |
Giải tư |
3856 0942 5638 4925 |
Giải năm |
8930 6001 1573 4961 4461 0850 |
Giải sáu |
726 580 260 |
Giải bảy |
41 63 79 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 8 | 0 | 1 | 0,2,3,4 62 | 1 | 9 | 4 | 2 | 1,5,6 | 5,6,7 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 1,2,5 | 2,4,9 | 5 | 0,3,6,7 | 2,5 | 6 | 0,12,3,7 8 | 5,6,9 | 7 | 0,3,9 | 3,6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
29449 |
Giải nhất |
26116 |
Giải nhì |
95879 48294 |
Giải ba |
07187 59772 94319 21200 65400 81859 |
Giải tư |
6482 4838 7372 6004 |
Giải năm |
8518 6890 3219 5234 4413 0639 |
Giải sáu |
963 532 252 |
Giải bảy |
53 61 30 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,9 | 0 | 02,4 | 6 | 1 | 3,6,8,92 | 3,5,72,8 | 2 | | 1,5,6 | 3 | 0,2,4,8 9 | 0,3,9 | 4 | 9 | | 5 | 2,3,9 | 1,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 22,9 | 1,3 | 8 | 2,6,7 | 12,3,4,5 7 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|