|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83492 |
Giải nhất |
55355 |
Giải nhì |
74405 78560 |
Giải ba |
14294 70309 99370 77709 96782 98851 |
Giải tư |
8273 2241 0754 3526 |
Giải năm |
2184 2233 7724 2276 5577 4672 |
Giải sáu |
686 923 168 |
Giải bảy |
30 70 25 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 5,92 | 4,5 | 1 | | 7,8,9 | 2 | 3,4,5,6 | 2,3,7 | 3 | 0,3 | 2,5,8,9 | 4 | 1 | 0,2,5 | 5 | 1,4,5 | 2,7,8 | 6 | 0,8 | 7 | 7 | 02,2,3,6 7,9 | 6 | 8 | 2,4,6 | 02,7 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
48743 |
Giải nhất |
96099 |
Giải nhì |
80423 29235 |
Giải ba |
57668 37202 64165 79665 63571 82881 |
Giải tư |
5185 6690 7511 0867 |
Giải năm |
5190 8926 0154 4813 5002 4324 |
Giải sáu |
221 218 185 |
Giải bảy |
27 42 30 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 22 | 1,2,7,8 | 1 | 1,2,3,8 | 02,1,4 | 2 | 1,3,4,6 7 | 1,2,4 | 3 | 0,5 | 2,5 | 4 | 2,3 | 3,62,82 | 5 | 4 | 2 | 6 | 52,7,8 | 2,6 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 1,52 | 9 | 9 | 02,9 |
|
|
Giải ĐB |
13687 |
Giải nhất |
16103 |
Giải nhì |
62646 46134 |
Giải ba |
28618 21391 66257 32480 12083 12263 |
Giải tư |
3706 0502 3736 2164 |
Giải năm |
5119 9874 7028 0524 3917 2920 |
Giải sáu |
516 708 556 |
Giải bảy |
70 11 12 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,3,6,8 | 1,9 | 1 | 1,2,6,7 8,9 | 0,1 | 2 | 0,4,8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | | 5 | 6,7 | 0,1,3,4 5 | 6 | 3,4 | 1,5,8 | 7 | 0,4 | 0,1,2 | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
31270 |
Giải nhất |
45814 |
Giải nhì |
32630 13347 |
Giải ba |
25571 19369 18607 70059 80524 95539 |
Giải tư |
8922 4359 0891 6519 |
Giải năm |
3910 2995 9827 9096 0680 0098 |
Giải sáu |
549 566 487 |
Giải bảy |
43 85 29 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,8 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | 0,4,9 | 2 | 2 | 2,4,72,9 | 4 | 3 | 0,9 | 1,2 | 4 | 3,7,9 | 8,9 | 5 | 92 | 6,9 | 6 | 6,9 | 0,22,4,8 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,5,7 | 1,2,3,4 52,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
88324 |
Giải nhất |
38473 |
Giải nhì |
37563 03017 |
Giải ba |
14953 32772 84191 28388 87500 99800 |
Giải tư |
2474 1755 3971 0402 |
Giải năm |
8491 3124 4680 2728 1454 5523 |
Giải sáu |
752 857 320 |
Giải bảy |
43 62 53 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,8 | 0 | 02,2 | 7,92 | 1 | 7 | 0,5,6,7 | 2 | 0,3,42,8 | 2,4,52,6 7 | 3 | | 22,5,7 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 2,32,4,5 7 | | 6 | 2,3 | 1,5 | 7 | 1,2,3,4 | 2,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
51627 |
Giải nhất |
81694 |
Giải nhì |
22406 03325 |
Giải ba |
97493 52600 89343 83889 11197 17036 |
Giải tư |
4689 0288 5341 9943 |
Giải năm |
2417 1941 3604 9925 4853 8079 |
Giải sáu |
464 043 007 |
Giải bảy |
90 92 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,42 | 1 | 7 | 9 | 2 | 52,7 | 43,5,9 | 3 | 6,8 | 0,6,9 | 4 | 12,33 | 22 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 0,1,2,9 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 8,92 | 7,82 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
|
Giải ĐB |
42282 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
20897 00962 |
Giải ba |
07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
Giải tư |
4477 9785 7355 4320 |
Giải năm |
8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
Giải sáu |
953 000 385 |
Giải bảy |
34 51 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,9 | 52,8 | 1 | | 62,8,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4 | 5,83 | 5 | 12,3,5,8 | 9 | 6 | 22,7 | 6,72,9 | 7 | 0,72,9 | 3,5 | 8 | 1,2,53 | 0,7,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|