|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51489 |
Giải nhất |
75455 |
Giải nhì |
17943 89793 |
Giải ba |
80296 48080 70610 61349 22637 85810 |
Giải tư |
1509 9181 3779 5017 |
Giải năm |
4737 9228 2878 4363 7804 2256 |
Giải sáu |
599 651 662 |
Giải bảy |
25 70 00 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,7 8 | 0 | 0,4,9 | 5,8 | 1 | 02,7 | 6 | 2 | 5,8 | 4,6,9 | 3 | 72 | 0 | 4 | 3,9 | 2,5 | 5 | 0,1,5,6 | 5,9 | 6 | 2,3 | 1,32 | 7 | 0,8,9 | 2,7 | 8 | 0,1,9 | 0,4,7,8 9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
59535 |
Giải nhất |
35859 |
Giải nhì |
72824 27415 |
Giải ba |
52229 68383 93023 58756 24919 28233 |
Giải tư |
2437 5354 7634 6269 |
Giải năm |
5399 8086 0067 9596 1845 3555 |
Giải sáu |
294 542 112 |
Giải bảy |
73 23 96 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,9 | 1,4,8 | 2 | 32,4,9 | 22,3,7,8 | 3 | 3,4,5,7 | 2,3,5,9 | 4 | 2,5 | 1,3,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,8,92 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 3 | | 8 | 2,3,6 | 1,2,5,6 9 | 9 | 4,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
42318 |
Giải nhất |
76832 |
Giải nhì |
08069 26211 |
Giải ba |
86569 98981 87412 70283 92334 43022 |
Giải tư |
0659 4334 4992 6432 |
Giải năm |
8636 2242 1507 7424 5973 7268 |
Giải sáu |
875 032 265 |
Giải bảy |
83 58 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,33,4 9 | 2 | 2,4 | 7,82,9 | 3 | 23,42,6 | 2,32 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 8,9 | 1,3 | 6 | 5,8,92 | 0 | 7 | 3,5 | 1,5,6 | 8 | 1,32 | 5,62 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
23974 |
Giải nhất |
69288 |
Giải nhì |
38606 73498 |
Giải ba |
38427 68078 02518 89471 68923 14554 |
Giải tư |
2575 9718 3991 0337 |
Giải năm |
3042 9750 3758 7465 3460 1873 |
Giải sáu |
916 340 296 |
Giải bảy |
46 76 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 6 | 1,7,9 | 1 | 1,6,7,82 | 4 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 0,2,6 | 6,7 | 5 | 0,4,8 | 0,1,4,7 9 | 6 | 0,5 | 1,2,3 | 7 | 1,3,4,5 6,8 | 12,5,7,8 9 | 8 | 8 | | 9 | 1,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68886 |
Giải nhất |
01023 |
Giải nhì |
89540 85790 |
Giải ba |
20978 55406 22869 80675 93448 78303 |
Giải tư |
9713 6550 8057 6985 |
Giải năm |
5551 9143 4823 6513 5994 7988 |
Giải sáu |
363 743 826 |
Giải bảy |
95 12 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,6 | 52 | 1 | 2,32 | 1 | 2 | 32,6 | 0,12,22,42 6 | 3 | | 9 | 4 | 0,32,8 | 6,7,8,9 | 5 | 0,12,7 | 0,2,8 | 6 | 3,5,9 | 5 | 7 | 5,8 | 4,7,8 | 8 | 5,6,8 | 6 | 9 | 0,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
13194 |
Giải nhất |
32444 |
Giải nhì |
78344 53632 |
Giải ba |
82654 89213 86566 70425 03981 20464 |
Giải tư |
2993 7281 0655 1786 |
Giải năm |
2375 1888 1249 1066 4202 1943 |
Giải sáu |
325 265 220 |
Giải bảy |
15 64 62 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 82 | 1 | 3,5 | 0,3,6 | 2 | 0,52 | 1,4,9 | 3 | 2 | 42,52,62,9 | 4 | 3,42,9 | 1,22,5,6 7 | 5 | 42,5 | 62,8 | 6 | 2,42,5,62 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 12,6,8 | 4 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
78933 |
Giải nhất |
66194 |
Giải nhì |
19968 83083 |
Giải ba |
00385 96447 82121 35121 39357 61475 |
Giải tư |
2720 9092 0142 0349 |
Giải năm |
0382 3041 9900 0945 0691 6390 |
Giải sáu |
593 998 634 |
Giải bảy |
05 16 06 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,5,6 | 22,4,9 | 1 | 6 | 4,8,9 | 2 | 0,12 | 3,8,9 | 3 | 3,4,5 | 3,9 | 4 | 1,2,5,7 9 | 0,3,4,7 8 | 5 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 4,5 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 2,3,5 | 4 | 9 | 0,1,2,3 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|