|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09649 |
Giải nhất |
66948 |
Giải nhì |
00882 78207 |
Giải ba |
82301 49691 85602 75883 38323 60596 |
Giải tư |
6249 9666 9525 6370 |
Giải năm |
4972 3121 1704 3614 8019 5250 |
Giải sáu |
707 132 142 |
Giải bảy |
16 67 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,4,72 | 0,2,6,9 | 1 | 4,6,9 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,3,5 | 2,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 2,8,92 | 2,8 | 5 | 0 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7 | 02,6 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 2,3,5 | 1,42 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
71838 |
Giải nhất |
34388 |
Giải nhì |
75053 17469 |
Giải ba |
81055 26367 18205 54640 24100 10914 |
Giải tư |
0133 3593 6429 2994 |
Giải năm |
2549 6829 5542 9884 2702 6044 |
Giải sáu |
039 856 193 |
Giải bảy |
86 24 51 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,5 | 5 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 4,92 | 3,5,92 | 3 | 3,8,9 | 1,2,4,8 9 | 4 | 0,2,4,9 | 0,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,8 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 3,8 | 8 | 4,6,8 | 22,3,4,6 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
31203 |
Giải nhất |
62513 |
Giải nhì |
40553 56923 |
Giải ba |
42575 75031 96721 71538 12115 27456 |
Giải tư |
6561 1106 4980 4392 |
Giải năm |
1915 7240 4087 2123 9674 6806 |
Giải sáu |
742 177 895 |
Giải bảy |
54 76 97 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 3,62 | 2,3,6 | 1 | 3,52 | 4,9 | 2 | 1,32 | 0,1,22,5 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 02,2 | 12,7,9 | 5 | 3,4,6 | 02,5,7 | 6 | 1 | 7,8,9 | 7 | 4,5,6,7 | 3 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
40519 |
Giải nhất |
96324 |
Giải nhì |
15673 41949 |
Giải ba |
27420 33427 07693 20111 40778 69197 |
Giải tư |
1903 1354 3166 6388 |
Giải năm |
7352 3162 5211 7019 3786 1444 |
Giải sáu |
248 213 943 |
Giải bảy |
82 13 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 12 | 1 | 12,32,92 | 4,5,6,8 | 2 | 0,4,7 | 0,12,4,7 9 | 3 | | 2,4,5 | 4 | 2,3,4,8 9 | | 5 | 2,4 | 6,8 | 6 | 2,6 | 2,9 | 7 | 3,8 | 4,7,8 | 8 | 2,6,8 | 0,12,4 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
74696 |
Giải nhất |
07028 |
Giải nhì |
50473 09772 |
Giải ba |
92372 73026 82335 53394 01209 59514 |
Giải tư |
0491 9321 4174 7991 |
Giải năm |
4049 4346 1463 3249 9627 8166 |
Giải sáu |
614 974 913 |
Giải bảy |
76 33 86 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,92 | 1 | 3,42 | 72 | 2 | 1,6,7,8 | 1,3,62,7 | 3 | 3,5 | 12,72,9 | 4 | 6,92 | 3 | 5 | | 2,4,6,7 8,9 | 6 | 32,6 | 2 | 7 | 22,3,42,6 | 2 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 12,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
57089 |
Giải nhất |
31973 |
Giải nhì |
55292 95008 |
Giải ba |
29700 31967 82340 35374 13005 99237 |
Giải tư |
5745 0336 2046 7157 |
Giải năm |
8516 6897 4840 3651 9223 8878 |
Giải sáu |
443 131 493 |
Giải bảy |
63 89 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,5,8 | 0,3,5 | 1 | 2,6 | 1,9 | 2 | 3 | 2,4,6,7 9 | 3 | 1,6,7 | 7 | 4 | 02,3,5,6 | 0,4 | 5 | 1,7 | 1,3,4 | 6 | 3,7 | 3,5,6,9 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 92 | 82 | 9 | 2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
00872 |
Giải nhất |
31705 |
Giải nhì |
60984 47113 |
Giải ba |
51373 38768 47687 95903 49600 69751 |
Giải tư |
0452 0664 0061 6691 |
Giải năm |
3439 1630 5663 5326 5000 3646 |
Giải sáu |
012 295 386 |
Giải bảy |
11 40 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,3,5 | 1,5,6,9 | 1 | 1,2,3 | 1,5,7 | 2 | 6 | 0,1,6,7 | 3 | 0,9 | 6,8 | 4 | 0,6 | 0,5,9 | 5 | 1,2,5,6 | 2,4,5,8 | 6 | 1,3,4,8 | 8 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 4,6,7 | 3 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|