|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL
|
Giải ĐB |
28174 |
Giải nhất |
06876 |
Giải nhì |
66471 38080 |
Giải ba |
94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tư |
8084 7218 0384 3702 |
Giải năm |
2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáu |
755 539 280 |
Giải bảy |
93 55 68 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,5,8 | 3,5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,5,9 | 7,82,9 | 4 | 2 | 0,3,52 | 5 | 1,52 | 7,9 | 6 | 3,7,8 | 6,7,9 | 7 | 1,4,6,7 | 0,1,6 | 8 | 02,42 | 3 | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
|
Giải ĐB |
87444 |
Giải nhất |
41182 |
Giải nhì |
94959 51442 |
Giải ba |
93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tư |
7292 4118 0777 5462 |
Giải năm |
8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáu |
115 186 944 |
Giải bảy |
32 61 77 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 3,4,6,8 92 | 2 | 82 | | 3 | 2 | 42,52,8 | 4 | 2,42 | 1 | 5 | 42,9 | 1,8 | 6 | 1,2 | 72,8 | 7 | 0,72,9 | 1,22 | 8 | 0,2,4,6 7 | 5,7,9 | 9 | 22,9 |
|
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH
|
Giải ĐB |
47666 |
Giải nhất |
58427 |
Giải nhì |
64931 25644 |
Giải ba |
03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tư |
3767 5450 1997 6766 |
Giải năm |
1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáu |
296 125 966 |
Giải bảy |
68 53 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0 | 3,52 | 1 | | 8 | 2 | 5,72 | 5,6 | 3 | 1,6,7 | 4 | 4 | 02,4 | 2 | 5 | 0,12,3 | 3,63,7,8 9 | 6 | 3,63,7,8 9 | 22,3,6,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2,6 | 6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG
|
Giải ĐB |
08524 |
Giải nhất |
80556 |
Giải nhì |
02056 55365 |
Giải ba |
93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tư |
3556 7688 6096 0141 |
Giải năm |
4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáu |
921 194 760 |
Giải bảy |
38 26 83 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 1,2,4,7 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1,4,6 | 0,52,6,82 | 3 | 2,6,8 | 2,9 | 4 | 1,6 | 6,9 | 5 | 32,63,7 | 2,3,4,53 9 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 32,8 | | 9 | 0,4,5,6 |
|
11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE
|
Giải ĐB |
75346 |
Giải nhất |
98171 |
Giải nhì |
23541 90743 |
Giải ba |
98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tư |
2771 3474 5314 0609 |
Giải năm |
0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáu |
156 432 799 |
Giải bảy |
81 83 09 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 92 | 1,4,72,8 | 1 | 1,22,42 | 12,3,5 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,5,8 | 12,5,7 | 4 | 1,3,6 | 3,6,8 | 5 | 0,2,4,6 | 4,5 | 6 | 5 | | 7 | 12,4 | 3 | 8 | 1,3,5,92 | 02,82,9 | 9 | 9 |
|
19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD
|
Giải ĐB |
68274 |
Giải nhất |
93911 |
Giải nhì |
25484 47616 |
Giải ba |
11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tư |
1710 1445 4678 9751 |
Giải năm |
5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáu |
221 438 853 |
Giải bảy |
87 65 49 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,3 | 1,2,4,5 | 1 | 0,1,62 | 0 | 2 | 1,6,8 | 0,4,5 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,6 | 5 | 1,3 | 12,2,8,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 4,82,9 | 2,3,72 | 8 | 4,6,7,9 | 4,7,8 | 9 | 6 |
|
6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC
|
Giải ĐB |
61579 |
Giải nhất |
32521 |
Giải nhì |
73337 11395 |
Giải ba |
59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tư |
1670 3770 7223 0876 |
Giải năm |
6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáu |
049 531 791 |
Giải bảy |
27 75 91 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,72 8 | 0 | | 2,3,93 | 1 | 0,5,6,7 | 7 | 2 | 0,1,3,4 7 | 2 | 3 | 1,72 | 2,9 | 4 | 0,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 8 | 1,2,32 | 7 | 02,2,5,6 9 | 6 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 13,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|