|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96948 |
Giải nhất |
91001 |
Giải nhì |
73478 01232 |
Giải ba |
61917 68216 20730 47905 14709 99403 |
Giải tư |
0047 4233 4475 5787 |
Giải năm |
1167 6125 4875 1577 1126 7122 |
Giải sáu |
614 194 798 |
Giải bảy |
22 68 52 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,9 | 0 | 1 | 4,6,7 | 22,3,5 | 2 | 22,5,6 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 1,9 | 4 | 7,8 | 0,2,72 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 7,8 | 1,4,6,7 8 | 7 | 52,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 6,7 | 0 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50055 |
Giải nhất |
02571 |
Giải nhì |
06043 38264 |
Giải ba |
92287 28359 78382 42116 10760 95124 |
Giải tư |
8025 8831 7575 0656 |
Giải năm |
1137 1279 1871 3985 2398 7435 |
Giải sáu |
721 300 562 |
Giải bảy |
85 48 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 2,3,72 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 1,4,5 | 4 | 3 | 1,5,7 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,3,5,7 82 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 0,2,4 | 3,8 | 7 | 12,5,9 | 4,9 | 8 | 2,52,7 | 0,4,5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79815 |
Giải nhất |
95378 |
Giải nhì |
35236 10518 |
Giải ba |
63610 69930 82726 44331 62287 15574 |
Giải tư |
7542 0078 1622 8066 |
Giải năm |
2849 3994 9632 6764 6094 4420 |
Giải sáu |
699 061 348 |
Giải bảy |
40 72 93 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,8 | 2,3,4,7 | 2 | 0,2,6 | 4,9 | 3 | 0,1,2,6 | 6,7,92 | 4 | 0,2,3,8 9 | 1 | 5 | | 2,3,6 | 6 | 1,4,6 | 8 | 7 | 2,4,82 | 1,4,72 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06735 |
Giải nhất |
91310 |
Giải nhì |
17208 21892 |
Giải ba |
18245 04099 61433 95746 55166 64311 |
Giải tư |
1371 1044 8509 7512 |
Giải năm |
5309 9834 5221 4234 3441 9247 |
Giải sáu |
157 362 818 |
Giải bảy |
37 00 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8,92 | 1,2,4,7 | 1 | 0,1,2,8 | 0,1,6,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,42,5,7 | 32,42 | 4 | 1,42,5,6 7 | 3,4 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 2,6 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | | 02,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90097 |
Giải nhất |
21885 |
Giải nhì |
23420 80251 |
Giải ba |
85188 60813 27756 69718 38314 79885 |
Giải tư |
2077 5145 7527 2176 |
Giải năm |
9487 1439 2814 2924 9436 7012 |
Giải sáu |
150 976 380 |
Giải bảy |
62 00 94 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,3,42,8 | 1,6 | 2 | 0,4,7 | 1 | 3 | 6,9 | 12,2,9 | 4 | 5 | 4,82 | 5 | 0,1,6 | 3,5,72,8 | 6 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 62,7 | 1,8 | 8 | 0,52,6,7 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16170 |
Giải nhất |
94961 |
Giải nhì |
76222 99868 |
Giải ba |
34208 03500 35231 39659 95003 33421 |
Giải tư |
6268 5411 8980 8120 |
Giải năm |
8248 7461 9601 9221 7359 0676 |
Giải sáu |
258 897 383 |
Giải bảy |
02 43 53 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,1,22,3 62 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 0,12,2 | 0,4,5,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,7,8 | | 5 | 3,8,92 | 7 | 6 | 12,82 | 4,9 | 7 | 0,6 | 0,4,5,62 | 8 | 0,3 | 52 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54438 |
Giải nhất |
46773 |
Giải nhì |
16986 35136 |
Giải ba |
63523 07603 27552 82771 48827 74714 |
Giải tư |
6726 1659 1295 6527 |
Giải năm |
6932 0320 3675 8634 9821 1150 |
Giải sáu |
210 738 934 |
Giải bảy |
52 05 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 3,5 | 2,72 | 1 | 0,4 | 3,52 | 2 | 0,1,3,6 72 | 0,2,7 | 3 | 2,42,6,82 | 1,32 | 4 | | 0,7,9 | 5 | 0,22,92 | 2,3,8 | 6 | | 22 | 7 | 12,3,5 | 32 | 8 | 6 | 52 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|